Tiêm nội khớp là một phương pháp điều trị thường được sử dụng để giảm đau và cải thiện chức năng của các khớp bị viêm hoặc tổn thương. Qua nhiều năm, tiêm nội khớp đã trở thành một giải pháp phổ biến cho những người bị các vấn đề liên quan đến khớp. Bài viết này Diamondkhop sẽ giới thiệu chi tiết về tiêm nội khớp, quy trình tiêm, lợi ích và tác động của nó. Hãy cùng tìm hiểu thêm về phương pháp này.
Tiêm nội khớp là gì?
Tiêm nội khớp là một phương pháp đơn giản, tiết kiệm chi phí và an toàn, thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến khớp. Qua quá trình này, chúng ta sử dụng một kim nhỏ để đưa thuốc vào các khớp hoặc các khu vực xung quanh khớp nhằm điều trị các vấn đề khớp tại chỗ.
Lợi ích khi tiêm nội khớp
Phương pháp tiêm nội khớp có nhiều ưu điểm so với các phương pháp khác. Khi tiêm thuốc vào trong khớp, tác dụng phụ trên toàn bộ cơ thể được giới hạn, và hiệu quả của thuốc được tối đa hóa trong vùng khớp cần điều trị.
Khi tiêm nội khớp, bác sĩ có thể lấy mẫu dịch viêm và tiêm thuốc chống viêm, giúp giảm sưng, viêm, và đau nhanh chóng. Hơn nữa, chúng ta có thể tiêm một số sản phẩm có tác dụng “dưỡng” sụn vào khớp như chất nhờn (Hyaluronic Acid), huyết tương giàu tiểu cầu, collagen, và nhiều loại thuốc khác.
Chỉ định tiêm nội khớp
Chỉ định tiêm Corticoid
Tiêm corticoid thường được áp dụng cho các bệnh khớp viêm màng hoạt dịch không phải do nhiễm khuẩn (như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp mạn tính thiếu niên, viêm khớp vảy nến), viêm túi thanh dịch, kén màng hoạt dịch (như kén khoeo chân, còn gọi là kén Baker), và giai đoạn sớm của thoái hóa khớp.
Chỉ định tiêm Acid Hyaluronic
Acid hyaluronic là một chất tự nhiên được tìm thấy trong chất lỏng hoạt dịch của khớp, có tác dụng bôi trơn và giảm “xóc” trong khớp. Tiêm acid hyaluronic vào khớp nhằm tăng khả năng bôi trơn, giảm đau và cải thiện phạm vi chuyển động của khớp.
Ngoài ra, nó kích thích màng bao khớp tiết ra chất nhờn tự nhiên, giúp giảm viêm và dưỡng sụn. Thường áp dụng cho trường hợp thoái hóa khớp gối.
Một số trường hợp chống chỉ định tiêm khớp gối bao gồm rối loạn đông máu, tổn thương nhiễm khuẩn ở vị trí tiêm hoặc các khu vực gần đó, và khi chưa loại trừ được tình trạng nhiễm khuẩn trong khớp.
Huyết tương giàu tiểu cầu PRP
Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) là một chế phẩm máu có hàm lượng tiểu cầu cao hơn so với máu bình thường (gấp 2-8 lần). Tiêm PRP vào khớp bị tổn thương do thoái hóa có thể kích thích quá trình chữa lành tổn thương, giảm viêm, giảm đau, và hỗ trợ cải thiện chức năng hoạt động của khớp.
Chống chỉ định tiêm nội khớp
Việc tiêm nội khớp không được áp dụng trong các trường hợp tổn thương khớp do nhiễm khuẩn, nhiễm nấm hoặc khi chưa loại trừ được tình trạng nhiễm khuẩn (chống chỉ định tuyệt đối). Ngoài ra, không tiêm vào vùng da có tổn thương nhiễm khuẩn gần điểm tiêm.
Những rủi ro khi dùng thuốc tiêm khớp
Vì những loại thuốc tiêm có tác dụng giảm đau nhanh chóng, việc lạm dụng tiêm nội khớp có thể gây ra nhiều biến chứng không mong muốn. Người bệnh tự ý tiêm có thể gặp các rủi ro sau:
- Nguy cơ nhiễm khuẩn trong khớp sau tiêm, đặc biệt khi thực hiện ở các cơ sở không đảm bảo vô trùng hoặc khi bác sĩ thiếu kinh nghiệm và chuyên môn.
- Lạm dụng thuốc tiêm corticoid với liều cao và lặp lại nhiều lần có thể gây tổn thương sụn khớp, tiêm nhầm vào các cấu trúc xung quanh có thể gây teo da, tổn thương thần kinh, đứt gân, và giảm khả năng vận động.
- Các trường hợp nhiễm khuẩn trong khớp, đái tháo đường hoặc cao huyết áp nặng khó kiểm soát, bệnh lý rối loạn đông máu, nhiễm nấm, suy giảm hệ miễn dịch… nếu tự ý tiêm thuốc vào khớp có thể gây hư hỏng khớp và đe dọa tính mạng.
Quy trình tiêm nội khớp cho bệnh nhân
Chuẩn bị
– Dụng cụ:
Các dụng cụ để chuẩn bị tiêm bao gồm:
- Phòng thủ thuật trong điều kiện vô trùng.
- Kim tiêm vô trùng, loại 23G cho khớp lớn và loại 25G cho khớp nhỏ.
- Bơm tiêm 1,2 ml hoặc 5ml, dùng loại bơm tiêm nhựa được sử dụng một lần.
- Bông cồn, iod và băng dính vô trùng.
– Thuốc:
Các loại thuốc để tiêm bao gồm:
- Corticoid loại thuốc tác dụng nhanh (ngắn như hydrocortison acetat, prednisolon acetat) được tiêm 3 lần cho một đợt điều trị, mỗi mũi tiêm cách nhau 3-4 ngày.
- Corticoid loại thuốc tác dụng chậm (kéo dài như betamethason, dipropionat Diprospan, Depo Medrol) được tiêm không quá hai mũi cho một đợt điều trị, mỗi mũi cách nhau từ 7-10 ngày.
- Novocain hoặc xylocain dùng để gây tê trước khi tiêm corticoid hoặc có thể dùng kèm corticoid để giảm đau.
- Các thuốc chống choáng.
– Liều thuốc corticoid:
- Đối với khớp lớn như khớp gối, khớp vai: tiêm liều tương đương với 5mg prednisolon (ví dụ hydrocortison acetat: tiêm 1 ml thuốc).
- Đối với khớp nhỏ như khuỷu, cổ tay, cổ chân: tiêm 0,5 ml thuốc.
Chú ý: Không nên lạm dụng, mỗi đợt phải tiêm cách nhau 3-6 tháng, không tiêm quá 2-3 đợt mỗi năm. Điều quan trọng là điều trị bệnh gốc, việc tiêm corticoid chỉ là điều trị triệu chứng.
Các bước tiến hành
Các bước tiến hành bao gồm:
- Giải thích cho bệnh nhân về quy trình tiêm nội khớp và hỏi về tiền sử bệnh và tiền sử dị ứng thuốc.
- Kiểm tra lại hồ sơ bệnh án hoặc đơn của bác sĩ chuyên khoa khớp và thăm khám bệnh nhân để xác định lại chỉ định và loại trừ các chống chỉ định.
- Xác định vị trí tiêm.
- Sát trùng vùng tiêm bằng cồn iod hoặc betadin.
- Tiêm thuốc đúng vị trí và liều lượng.
- Phát hiện và xử lý các tai biến nếu có, như chảy máu hoặc phản ứng tức thì.
- Sát trùng lại và băng dính vùng tiêm bằng băng dính y tế.
- Hướng dẫn bệnh nhân sau khi tiêm, bao gồm tránh tiếp xúc với nước và tránh nhiễm trùng vùng tiêm, không rửa và xoa thuốc vào vị trí tiêm trong vòng 24 giờ.
- Thông báo cho bệnh nhân biết có thể có phản ứng đau sau tiêm (do tinh thể thuốc hoặc viêm khớp vi tinh thể). Nếu chỗ tiêm sưng và đau kéo dài trên 3 ngày, cần đến khám lại.
Theo dõi và xử trí tai biến
– Trong quá trình thực hiện:
- Cầm máu tại chỗ nếu có chảy máu.
- Xử lý sốc nếu có theo phác đồ chống sốc.
- Đặt bệnh nhân nằm nghỉ nếu sử dụng novocain.
– Sau khi thực hiện:
- Theo dõi phản ứng tại chỗ trong vòng 24 giờ (sưng, đau, nóng đỏ vùng tiêm). Thường xuất hiện sau tiêm lần đầu hoặc thứ hai, từ 6-12 giờ sau tiêm. Bệnh nhân cần uống thuốc chống viêm không steroid và thuốc giảm đau.
- Xử trí nhiễm trùng tại chỗ (nếu có) và xem lại chẩn đoán hoặc kiểm tra lại các bước vô trùng.
- Tai biến như teo da, teo cơ, thay đổi sắc tố da vùng tiêm thường xảy ra khi tiêm điểm bám gân. Tuy hiếm khi xảy ra khi tiêm nội khớp. Có thể tránh bằng cách không để thuốc tràn ra phần da, không tiêm vào vị trí đã tổn thương da trước đó, và không tiếp tục tiêm thuốc vào vị trí cũ.
Một số lưu ý khi thực hiện
Các lưu ý khi thực hiện tiêm bao gồm:
- Thực hiện tiêm nội khớp chỉ khi các phương pháp nội khoa khác không hiệu quả hoặc được kết hợp với các phương pháp khác, và chỉ khi có chỉ định từ bác sĩ.
- Thủ thuật tiêm khớp yêu cầu phải được thực hiện bởi đội ngũ y tế chuyên ngành và tuân thủ các quy trình vô trùng.
- Không tự ý sử dụng thuốc tiêm nội khớp để tiêm vào khớp gối hoặc tiêm tĩnh mạch.
- Trước khi tiêm, cần thảo luận với bác sĩ về thành phần của thuốc để tránh mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng sau tiêm.
- Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường sau tiêm, cần thông báo ngay cho bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.
Tiêm nội khớp là một phương pháp điều trị hiệu quả để giảm đau và cải thiện chức năng của khớp bị viêm hoặc tổn thương. Bằng cách tiêm thuốc trực tiếp vào khớp, tiêm nội khớp có thể mang lại nhiều lợi ích cho những người bị vấn đề về khớp. Tuy nhiên, cần tuân thủ quy trình và chỉ định của bác sĩ để đạt được kết quả tốt nhất.
Thông báo chính thức: Lưu ý rằng thông tin trên DiamondKhop chỉ mang tính chất tham khảo.
Chúng tôi khuyến nghị bạn liên hệ với bác sĩ chuyên môn để được tư vấn về việc chữa bệnh. Những thông tin được chia sẻ trên trang web chỉ nhằm mục đích cung cấp thêm kiến thức và thông tin từ nguồn đáng tin cậy trên mạng.
- Cong vẹo cột sống: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị bệnh
- Top 10 các loại thuốc trị khớp tốt nhất hiện nay
- 15 bài tập thoát vị đĩa đệm tại nhà đơn giản và hiệu quả
- Top 7 khám đau lưng ở đâu tốt TPHCM hỗ trợ uy tín cho người dân
- Viên bổ sung Glucosamine MSM Puritan’s Pride của Mỹ đánh thức sức khỏe xương khớp