Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các ấn phẩm của Diamonkhop, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "Diamonkhop". (Ví dụ: bệnh khớp diamond khop). Tìm kiếm ngay
84 lượt xem

Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý viêm khớp mạn tính ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh này gây ra sự viêm nhiễm và tổn thương các khớp, đặc biệt là khớp cổ tay, khớp ngón tay và khớp ngón chân, gây ra đau đớn, sưng và giảm chức năng khớp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả cho viêm thấp khớp. Hãy cùng Diamondkhop tìm hiểu ngay nhé!

Viêm khớp dạng thấp là gì?

Viêm khớp dạng thấp (RA – Rheumatoid Arthritis) là một bệnh lý viêm khớp mạn tính và tự miễn dịch. Nó là một trong những loại viêm khớp phổ biến nhất và thường gây ra sự viêm nhiễm và tổn thương ở các khớp, đặc biệt là khớp cổ tay, khớp ngón tay, khớp ngón chân và khớp đầu gối.

Trong viêm thấp khớp, hệ miễn dịch của cơ thể bị lệch hướng và tấn công nhầm các mô mềm xung quanh các khớp, gây ra viêm nhiễm và tổn thương. Kết quả là, các khớp bị viêm, sưng, đau và có thể dẫn đến sự hủy hoại dần dần của xương và sụn.

Bệnh thường xuất hiện ở tuổi trung niên, nhưng có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào. Ngoài triệu chứng viêm khớp, viêm thấp khớp cũng có thể gây ra triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ và mất cân bằng nhiệt độ cơ thể.

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý mạn tính và không có phương pháp chữa trị hoàn toàn. Tuy nhiên, thông qua điều trị đúng đắn và quản lý chăm sóc, có thể kiểm soát triệu chứng, giảm đau và sưng, duy trì chức năng khớp và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

viêm thấp khớp

Nguyên nhân dẫn đến viêm khớp dạng thấp là gì?

Nguyên nhân chính dẫn đến bệnh viêm khớp dạng thấp (RA – Rheumatoid Arthritis) vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, có một số yếu tố được xem là có liên quan đến sự phát triển của bệnh này:

  • Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền được cho là có vai trò quan trọng trong việc góp phần vào sự phát triển của viêm khớp. Người có người thân gần mắc bệnh này có nguy cơ cao hơn.
  • Tác động môi trường: Một số yếu tố môi trường cũng có thể đóng vai trò trong sự phát triển của viêm khớp. Các tác động bên ngoài bao gồm nhiễm trùng, tiếp xúc với chất gây kích ứng, thuốc lá và căng thẳng tâm lý có thể gây kích thích hệ miễn dịch và góp phần vào viêm thấp khớp.
  • Phản ứng miễn dịch: Viêm khớp thấp là một bệnh tự miễn dịch, tức là hệ miễn dịch tấn công nhầm các mô mềm và các khớp. Chất nhầy trong khớp bị tấn công, gây viêm nhiễm và tổn thương khớp.
  • Môi trường nội tiết: Có một liên kết giữa viêm khớp dạng thấp và môi trường nội tiết, như sự tác động của hormone nữ estrogen. Phụ nữ có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này, đặc biệt trong giai đoạn sau mãn kinh.
  • Chấn thương: Người gặp chấn thương do tai nạn hoặc hoạt động thể thao có thể dễ dàng bị tổn thương khớp nếu không được điều trị kịp thời, đây cũng là một nguyên nhân gây ra viêm khớp dạng thấp. 
  • Ngồi sai tư thế: Việc ngồi làm việc trong thời gian dài với tư thế không đúng hoặc mang vác quá nhiều đồ nặng cũng có thể gây tổn thương cho các khớp.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng viêm khớp dạng thấp là một bệnh phức tạp và có thể có sự tương tác giữa nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cơ chế bệnh sẽ giúp nâng cao khả năng điều trị và quản lý bệnh hiệu quả hơn.

Các giai đoạn, triệu chứng của viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp (RA – Rheumatoid Arthritis) thường phát triển qua các giai đoạn khác nhau, và mỗi giai đoạn có những đặc điểm riêng. Dưới đây là các giai đoạn thường gặp trong viêm khớp dạng thấp:

Giai đoạn tiền lâm sàng

Giai đoạn này diễn ra trước khi các triệu chứng cận lâm sàng của viêm khớp dạng thấp xuất hiện. Trong giai đoạn này, các tác nhân gây viêm đã bắt đầu tấn công mô mềm xung quanh khớp, gây ra sự viêm nhiễm nhưng chưa gây ra triệu chứng rõ ràng. Điều này có thể kéo dài từ vài tuần đến nhiều tháng.

Giai đoạn sự phát triển sớm

Giai đoạn này bắt đầu khi các triệu chứng đau khớp và viêm khớp ban đầu xuất hiện. Các khớp như cổ tay, ngón tay, ngón chân và đầu gối thường bị ảnh hưởng. Sưng, viêm và cảm giác đau đớn trong khớp trở nên rõ rệt. Cảm giác cứng khớp có thể xuất hiện vào buổi sáng hoặc sau thời gian nghỉ ngơi. Xét nghiệm máu có thể phát hiện các chỉ số viêm như tăng CRP (C-reactive protein) và tăng ESR (tốc độ lắng đọng của hồng cầu).

Giai đoạn tiến triển

Trong giai đoạn này, triệu chứng viêm và đau khớp trở nên nghiêm trọng hơn. Sưng và viêm khớp lan rộng sang nhiều khớp khác nhau trong cơ thể. Các khớp bị tổn thương có thể gây ra hủy hoại xương và sụn. Các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ và mất cân bằng nhiệt độ cơ thể cũng có thể xuất hiện.

Giai đoạn nặng

Giai đoạn này là giai đoạn nặng nhất của viêm khớp dạng thấp. Viêm và đau khớp trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng khớp và sự di chuyển. Sự tổn thương xương và sụn làm suy yếu khớp và gây ra biến dạng khớp. 

Giai đoạn cuối

Giai đoạn này là giai đoạn cuối cùng của viêm khớp dạng thấp khi bệnh đã gây ra các biến dạng nghiêm trọng và suy giảm chức năng của khớp. Các khớp bị biến dạng và có thể xảy ra việc thoái hóa hoặc gãy. Khả năng di chuyển và sử dụng các khớp bị hạn chế hoặc mất hoàn toàn. Bệnh nhân có thể trải qua sự khó khăn trong các hoạt động hàng ngày và có thể cần hỗ trợ từ người khác để thực hiện các hoạt động cơ bản.

Giai đoạn và diễn biến của viêm khớp dạng thấp có thể thay đổi đối với từng người. Một số người có thể tiến triển nhanh chóng qua các giai đoạn, trong khi người khác có thể có một biểu hiện tương đối nhẹ và chậm tiến triển. Quá trình điều trị sớm và quản lý chăm sóc hiệu quả có thể giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất cho người bệnh.

Đối tượng có nguy cơ viêm khớp dạng thấp

  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh. Nếu có người thân gần (cha mẹ, anh chị em) mắc viêm khớp dạng thấp, nguy cơ mắc bệnh tăng lên.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn so với nam giới. Tỷ lệ nữ mắc bệnh nhiều hơn nam khoảng 2-3 lần
  • Tuổi: Bệnh có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng phổ biến nhất là trong nhóm tuổi 30-50.
  • Tiền sử nhiễm trùng: Một số nghiên cứu cho thấy các nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc vi rút có thể góp phần vào sự phát triển của viêm khớp dạng thấp.
  • Tiếp xúc với chất gây kích ứng: Tiếp xúc với một số chất gây kích ứng như hóa chất, khí độc có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Thuốc lá: Hút thuốc lá và tiếp xúc với khói thuốc có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Các yếu tố môi trường khác: Các yếu tố môi trường như ô nhiễm không khí và môi trường làm việc có thể góp phần vào nguy cơ mắc bệnh.

Các phương pháp chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp

Có một số phương pháp chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp. Bác sĩ sẽ sử dụng một hoặc nhiều phương pháp sau đây để xác định chẩn đoán:

  1. Tiểu sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng của bạn, thời gian và mức độ đau khớp, sự sưng, cứng khớp, và các triệu chứng toàn thân khác. Bác sĩ cũng sẽ xem xét về tiền sử gia đình và yếu tố nguy cơ.
  2. Khám cơ xương: Bác sĩ sẽ kiểm tra các khớp bị ảnh hưởng để xác định sự sưng, viêm và các biểu hiện khác. Các khớp như cổ tay, ngón tay, ngón chân và đầu gối thường được kiểm tra kỹ lưỡng.
  3. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu được sử dụng để tìm các chỉ số viêm và các chỉ số khác có thể gợi ý đến viêm khớp dạng thấp. Điều này bao gồm kiểm tra CRP (C-reactive protein) và ESR (tốc độ lắng đọng của hồng cầu), có thể tăng trong trường hợp viêm.
  4. Xét nghiệm chức năng gan: Một số thuốc được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, vì vậy xét nghiệm gan sẽ được thực hiện để đánh giá tình trạng gan.
  5. X-quang: X-quang có thể được sử dụng để kiểm tra xem có sự tổn thương xương trong các khớp bị ảnh hưởng hay không. Nó có thể chỉ ra sự mất chất xương, hủy hoại khớp và biến dạng.
  6. Siêu âm khớp: Siêu âm khớp có thể giúp xác định mức độ viêm và sưng trong khớp và xem xét các biểu hiện của bệnh.
  7. Chẩn đoán hình ảnh khác: Ngoài X-quang, các phương pháp hình ảnh khác như MRI (cộng hưởng từ hạt nhân) và CT (tomography) có thể được sử dụng để xem xét chi tiết hơn về các tổn thương khớp và mô mềm.

thấp khớp

Cách phòng chống viêm khớp dạng thấp

  • Đảm bảo uống đủ nước hàng ngày có thể giúp duy trì sự trơn tru trong việc vận động của các khớp và xương, từ đó tránh tình trạng giòn sụn và thoái hóa.
  • Thường xuyên rèn luyện thể dục và tham gia vào các hoạt động thể thao có thể làm cho các khớp trở nên linh hoạt và mềm dẻo.
  • Duừng trọng lượng cơ thể ở mức lý tưởng và tránh bị thừa cân hoặc béo phì, điều này cũng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ sức khỏe của các khớp.
  • Hạn chế việc mang vác những vật nặng và tránh ngồi hoặc đứng trong một tư thế lâu dài, như vậy sẽ giảm nguy cơ tổn thương cho các khớp.
  • Xây dựng một chế độ ăn uống khoa học và cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể, điều này có thể giúp bảo vệ sức khỏe của các khớp.
  • Nên thường xuyên thăm khám sức khỏe để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe, từ đó có biện pháp khắc phục kịp thời.

Trên đây là nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng chống bệnh viêm khớp dạng thấp. Chế độ ăn lành mạnh và cân đối có thể hỗ trợ quá trình điều trị và quản lý triệu chứng của bệnh. Viêm khớp dạng thấp là một bệnh mạn tính và không thể ngăn ngừa hoàn toàn, nhưng ăn uống đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ và giảm tác động của bệnh. Nếu bạn mắc viêm thấp khớp, hãy tham khảo ý kiến ​​từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được lời khuyên và hướng dẫn cụ thể cho trường hợp của bạn.

Thông báo chính thức: Lưu ý rằng thông tin trên DiamondKhop chỉ mang tính chất tham khảo.

Chúng tôi khuyến nghị bạn liên hệ với bác sĩ chuyên môn để được tư vấn về việc chữa bệnh. Những thông tin được chia sẻ trên trang web chỉ nhằm mục đích cung cấp thêm kiến thức và thông tin từ nguồn đáng tin cậy trên mạng.