Xơ cứng bì khu trú là một dạng của xơ cứng bì, một bệnh lý tự miễn mạn tính, ảnh hưởng tới da và các mô liên kết. Bệnh có thể tự cải thiện theo thời gian nhưng có khả năng tái phát cao. Bệnh không lây nhiễm và không gây nguy hiểm tính mạng, nhưng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trong bài viết này, Diamondkhop sẽ giới thiệu cho bạn về nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và phòng ngừa bệnh.
Xơ cứng bì khu trú là gì?
Xơ cứng bì khu trú là một bệnh lý da liên quan đến quá trình sản xuất collagen dư thừa trong bì, dẫn đến sự cứng đờ và không linh hoạt của da. Bệnh này thường xảy ra khi các sợi collagen tích tụ quá nhiều, gây ra những vết xơ cứng và gây khó khăn trong việc di chuyển. Xơ cứng bì khu trú thường ảnh hưởng đến một khu vực nhất định trên cơ thể, thường là các khu vực khớp, ngón tay, hoặc cổ tay.
Xơ cứng bì khu trú được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo hình dạng và vị trí của các tổn thương da. Các loại phổ biến nhất là:
- Xơ cứng bì thể mảng: Đây là loại phổ biến nhất, thường xuất hiện với 3 – 4 mảng bám hình bầu dục, không đau nhưng có thể gây ngứa. Các mảng này thường nằm ở bụng, ngực, lưng, mặt, cánh tay hoặc chân.
- Xơ cứng bì thể vệt: Đây là loại xơ cứng bì có dạng dải hoặc vệt da dày, cứng trên cánh tay, chân hoặc mặt. Đôi khi, bệnh cũng tạo ra nếp nhăn dài trên đầu hay cổ.
Nguyên nhân bệnh xơ cứng bì khu trú
Nguyên nhân gây xơ cứng bì khu trú vẫn chưa được xác định chính xác. Đây được xem là một dạng bệnh lý tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công da.
Khi xảy ra tình trạng này, các tế bào sản xuất collagen hoạt động quá mức. Collagen, một loại protein đóng vai trò trong cấu trúc da, khi được sản xuất quá nhiều, sẽ làm da trở nên cứng.
Ngoài ra, xơ cứng bì khu trú cũng có thể do các nguyên nhân như xạ trị, chấn thương lặp đi lặp lại, nhiễm trùng, tiếp xúc với hóa chất, hoặc sử dụng thuốc. Tuy nhiên, bệnh không lây nhiễm khi tiếp xúc với người bị mắc.
Dấu hiệu nhận biết bệnh xơ cứng bì từng mảng
Nhìn chung, xơ cứng bì khu trú có thể được nhận biết qua sự xuất hiện của các mảng da dày, đổi màu và có hình dạng bầu dục hoặc vệt.
Bên trong, mảng da thường có màu đỏ, còn viền bên ngoài có thể có màu hoa cà. Khi tiến sâu vào phía trung tâm của mảng da, màu sắc thường chuyển dần thành trắng hoặc vàng. Các vùng da này có thể không gây đau nhưng có thể gây ngứa hoặc căng.
Triệu chứng cụ thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào mức độ và loại tổn thương, bao gồm:
- Xơ cứng bì thể mảng:
Đây là loại phổ biến nhất, thường xuất hiện với 3-4 mảng da hình bầu dục, không gây đau nhưng có thể gây ngứa. Kích thước của các mảng có thể từ 1-30 cm và có thể mở rộng theo thời gian.
- Xơ cứng bì thể vệt:
Đây là loại xơ cứng bì có hình dạng dải hoặc vệt dạ dày, cứng trên cánh tay, chân hoặc mặt. Đôi khi, bệnh còn có thể gây ra nếp nhăn dọc trên đầu hoặc cổ. Loại xơ cứng bì này còn được gọi là “en coup de sabre” vì có hình dạng tương tự vết sẹo do bị chém.
Tình trạng này thường xuất hiện trên bề mặt và cả lớp sâu hơn của da, và đôi khi ảnh hưởng đến các khớp chuyển động nằm bên dưới. Các vết da này có thể gây hạn chế chức năng của các khớp và gây biến dạng.
Yếu tố nguy cơ xơ cứng bì khu trú
Xơ cứng bì khu trú là một bệnh lý hiếm gặp, ảnh hưởng đến khoảng 2 – 10 người trên 1 triệu người. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở giai đoạn từ 2 – 14 tuổi hoặc giữa những năm 40 tuổi. Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh xơ cứng bì khu trú là:
- Giới tính: Nữ có khả năng mắc bệnh cao hơn nam.
- Chủng tộc: Người da trắng có khả năng mắc bệnh cao hơn người da đen.
- Tiền sử gia đình: Người có người thân trong gia đình mắc bệnh xơ cứng bì khu trú hoặc các bệnh tự miễn dịch khác có khả năng mắc bệnh cao hơn.
Xơ cứng bì khu trú có nguy hiểm không?
Xơ cứng bì khu trú không phải là một bệnh lý gây nguy hiểm tính mạng, nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Một số biến chứng thường gặp của xơ cứng bì khu trú là:
- Biến dạng da: Các mảng da dày, sẹo hoặc sáp có thể làm cho da trở nên xấu xí và mất thẩm mỹ. Điều này có thể gây ra tâm lý tự ti, buồn rầu hoặc trầm cảm cho người bệnh.
- Hạn chế chức năng: Các mảng da cứng có thể gây khó khăn trong việc vận động các khớp, đặc biệt là ở các vùng như khuỷu tay, đầu gối, cổ tay hoặc háng. Điều này có thể gây ra đau nhức, sưng tấy hoặc giảm khả năng hoạt động của người bệnh.
- Mất cảm giác: Các mảng da cứng có thể làm giảm hoặc mất đi cảm giác ở các vùng da bị ảnh hưởng. Điều này có thể gây ra nguy cơ bị thương hoặc nhiễm trùng do không nhận biết được các kích thích bên ngoài.
- Ảnh hưởng đến mắt: Các mảng da cứng ở mặt có thể làm hạn chế khả năng nháy mắt, gây khô mắt hoặc viêm kết mạc. Ngoài ra, bệnh cũng có thể gây ra các biến chứng như đục thủy tinh thể, đau nhức mắt hoặc mất thị lực.
- Ảnh hưởng đến răng: Các mảng da cứng ở miệng có thể làm hạn chế khả năng mở miệng, gây khó khăn trong việc ăn uống, nói chuyện hoặc chăm sóc răng miệng. Điều này có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe răng miệng như sâu răng, viêm nướu hoặc hôi miệng.
Biến chứng xơ cứng bì khu trú
Xơ cứng bì khu trú có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Mất chức năng cơ và khớp: Việc tích tụ xơ cứng trong các cơ và khớp có thể dẫn đến sự hạn chế và mất chức năng của chúng. Điều này có thể làm giảm khả năng di chuyển và gây ra sự không thoải mái và đau đớn.
- Mất sức đề kháng: Vì xơ cứng bì khu trú ảnh hưởng đến da, da trở nên mỏng hơn và dễ bị tổn thương. Điều này có thể làm giảm khả năng của hệ thống miễn dịch trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng da và các vấn đề liên quan khác.
- Tổn thương ngoại biên: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, xơ cứng bì khu trú có thể gây ra tổn thương ngoại biên, gây ra vết loét hoặc vết thương trên da. Những vết thương này có thể khó lành và dễ bị nhiễm trùng.
Phương pháp chẩn đoán xơ cứng bì khu trú
Để chẩn đoán xơ cứng bì khu trú, bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh, tiền sử gia đình và các yếu tố nguy cơ của người bệnh. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra các vùng da bị ảnh hưởng để xác định loại và mức độ của bệnh.
- Sinh thiết da: Bác sĩ có thể lấy một mẩu da nhỏ từ vùng da bị ảnh hưởng để gửi đi phân tích dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác nhận bệnh xơ cứng bì khu trú.
- Chụp X-quang hoặc MRI: Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm các xét nghiệm hình ảnh để kiểm tra các tổn thương ở các mô sâu hơn như cơ hay xương.
- Xét nghiệm máu: Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm xét nghiệm máu để kiểm tra các chỉ số liên quan đến hệ thống miễn dịch, viêm nhiễm hoặc tổn thương các cơ quan nội tạng.
Điều trị bệnh xơ cứng bì khu trú
Hiện tại, không có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh xơ cứng bì khu trú. Mục tiêu của điều trị là giảm triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các phương pháp điều trị thông dụng cho bệnh xơ cứng bì khu trú là:
- Thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn cho người bệnh dùng các loại thuốc như corticosteroid, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc ức chế miễn dịch (immunosuppressant), thuốc giảm collagen (antifibrotic) hoặc thuốc giãn mạch máu (vasodilator) để giảm viêm, ngăn ngừa sản xuất collagen quá mức và cải thiện tuần hoàn máu.
- Kem hoặc thuốc bôi: Bác sĩ có thể kê đơn cho người bệnh dùng các loại kem hoặc thuốc bôi chứa corticosteroid, vitamin D, tacrolimus hoặc imiquimod để bôi lên vùng da bị ảnh hưởng. Các loại kem hoặc thuốc bôi này có tác dụng giảm viêm, làm mềm da và ngăn ngừa sẹo.
- Liệu pháp ánh sáng: Bác sĩ có thể áp dụng các liệu pháp ánh sáng như tia cực tím B (UVB), tia cực tím A1 (UVA1) hoặc laser để điều trị các vùng da bị xơ cứng. Các liệu pháp ánh sáng này có tác dụng kích thích sản xuất melanin, giảm sản xuất collagen và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Vật lý trị liệu: Bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh làm các bài tập vật lý trị liệu để duy trì khả năng vận động của các khớp, cơ và da. Các bài tập này có thể bao gồm các động tác co giãn, duỗi, xoay hoặc kéo căng các vùng da và khớp bị ảnh hưởng.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nặng hoặc không phản ứng với các phương pháp điều trị khác, bác sĩ có thể cân nhắc thực hiện phẫu thuật để cắt bỏ các mảng da xơ cứng hoặc ghép da để khôi phục hình dạng và chức năng của da.
Phòng ngừa bệnh xơ cứng bì
Vì nguyên nhân gây ra xơ cứng bì khu trú vẫn chưa rõ ràng, nên không có biện pháp phòng ngừa chắc chắn cho bệnh này. Tuy nhiên, người bệnh có thể làm một số việc sau để giảm nguy cơ tái phát hoặc biến chứng của bệnh:
- Theo dõi triệu chứng và đi khám định kỳ: Người bệnh nên quan sát các vùng da bị ảnh hưởng và thông báo cho bác sĩ nếu có sự thay đổi về màu sắc, kích thước, độ dày hoặc cảm giác. Người bệnh cũng nên đi khám định kỳ để theo dõi tình trạng của da và các cơ quan nội tạng.
- Chăm sóc da: Người bệnh nên dùng các loại kem dưỡng ẩm để giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi. Người bệnh cũng nên tránh tiếp xúc với các yếu tố gây kích ứng da như nhiệt độ cao, lạnh, khô, ánh nắng mặt trời, hóa chất hay xạ trị. Người bệnh cũng nên che chắn da khi ra ngoài và dùng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Tập thể dục: Người bệnh nên tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe và khả năng vận động của các khớp, cơ và da. Người bệnh có thể chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc tham gia các lớp vật lý trị liệu. Người bệnh nên tránh các bài tập quá sức hoặc gây chấn thương cho da.
- Ăn uống lành mạnh: Người bệnh nên ăn uống lành mạnh để cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể và hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Người bệnh nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, hạt và các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa. Người bệnh nên hạn chế ăn các loại thực phẩm chứa đường, muối, chất béo hoặc chất bảo quản. Người bệnh cũng nên uống đủ nước và tránh rượu, thuốc lá hoặc các chất kích thích khác.
Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản về Xơ cứng bì khu trú. Hy vọng từ bài viết này, các bạn sẽ biết được khái niệm “Xơ cứng bì khu trú là gì” và các cách điều trị bệnh. Hãy chia sẻ những thông tin hữu ích này đến nhiều người hơn bạn nhé!
Thông báo chính thức: Lưu ý rằng thông tin trên DiamondKhop chỉ mang tính chất tham khảo.
Chúng tôi khuyến nghị bạn liên hệ với bác sĩ chuyên môn để được tư vấn về việc chữa bệnh. Những thông tin được chia sẻ trên trang web chỉ nhằm mục đích cung cấp thêm kiến thức và thông tin từ nguồn đáng tin cậy trên mạng.