Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các ấn phẩm của Diamonkhop, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "Diamonkhop". (Ví dụ: bệnh khớp diamond khop). Tìm kiếm ngay
88 lượt xem

Hẹp khe khớp gối: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Trên thế giới, hẹp khe khớp gối là một vấn đề y tế phổ biến và ảnh hưởng đến hàng triệu người. Đây là một tình trạng khi khe khớp giữa hai xương chày trên và dưới trong khớp gối bị hẹp lại, gây ra sự mất cân bằng và đau đớn. Trong bài viết này, Diamondkhop sẽ khám phá sâu hơn về hẹp khe khớp gối, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại

Hẹp khe khớp gối là gì?

Hẹp khe khớp gối là một dạng tổn thương thực thể của bệnh thoái hóa khớp gối, đặc trưng bởi sự thu hẹp của khoảng cách giữa 2 đầu xương. Tình trạng này có thể do quá trình lão hóa tự nhiên hoặc do các yếu tố bên ngoài như chấn thương, viêm nhiễm, rối loạn miễn dịch… gây ra.

Khi xảy ra hẹp khe khớp gối, lớp sụn bao bọc các đầu xương sẽ bị mòn và bong tróc, khiến cho độ ma sát giữa các đầu xương tăng lên khi vận động. Điều này sẽ gây ra các triệu chứng như đau, sưng, viêm và hạn chế chức năng của khớp gối. Nếu không được điều trị sớm, tình trạng có thể tiến triển thành thoái hóa xương hoặc biến dạng xương

hẹp khe khớp gối
Hẹp khe khớp gối là một dạng tổn thương thực thể của bệnh thoái hóa khớp gối

Nguyên nhân hẹp khe khớp gối là gì?

Hẹp khe khớp gối có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, tùy theo từng loại hẹp khe khớp. Có 2 loại hẹp khe khớp chính là:

Hẹp khe khớp do bệnh lý

Đây là loại ít gặp hơn, xuất hiện ở người trẻ tuổi do các yếu tố bên ngoài như:

  • Viêm nhiễm: Khi có vi khuẩn hoặc nấm xâm nhập vào khớp gối, có thể gây ra viêm khớp nhiễm trùng. Tình trạng này có thể làm tổn thương sụn và xương, làm cho khe khớp bị thu hẹp.
  • Rối loạn miễn dịch: Khi hệ thống miễn dịch của cơ thể bị rối loạn và tấn công các mô khỏe mạnh của chính cơ thể, có thể gây ra các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp gút… Những bệnh lý này có thể làm tổn thương sụn và xương, làm cho khe khớp bị thu hẹp.
  • Chấn thương: Khi khớp gối bị gãy, trật, bong gân, rách dây chằng… có thể gây tổn thương cho sụn và xương, làm cho sụn bị mòn và bong tróc nhanh hơn. Ngoài ra, chấn thương cũng có thể gây ra viêm nhiễm và sưng đau ở khớp, làm cho khe khớp bị thu hẹp.
hẹp khe khớp gối
Hẹp khe khớp xuất hiện ở người trẻ tuổi

Các yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ mắc hẹp khe khớp gối, bao gồm:

  • Vận động quá mức hoặc sai tư thế: Khi vận động quá mức hoặc sai tư thế, như chạy nhanh, nhảy cao, ngồi xổm… sẽ làm tăng độ ma sát giữa các đầu xương, làm cho sụn bị mòn nhanh hơn.
  • Thiếu canxi hoặc vitamin D: Khi thiếu canxi hoặc vitamin D, sụn và xương sẽ bị mất độ đàn hồi và cứng cáp, dễ bị mòn và bong tróc.
  • Tuổi tác: Khi tuổi tác cao, quá trình tái tạo sụn bị suy giảm, dẫn đến sụn bị mất canxi và trở nên yếu.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Khi cân nặng quá cao, sẽ tạo áp lực lớn cho khớp gối, làm cho sụn bị mòn nhanh hơn.
hẹp khe khớp gối
Thừa cân hoặc béo phì làm cho sụn bị mòn nhanh hơn

Dấu hiệu hẹp khe khớp gối là gì?

Tuỳ theo từng mức độ của hẹp khe khớp gối, người bệnh sẽ xuất hiện các dấu hiệu khác nhau. Một số dấu hiệu phổ biến của hẹp khe khớp gối là:

  • Đau khớp: Đây là triệu chứng đầu tiên và rõ ràng nhất của hẹp khe khớp gối. Cơn đau xuất hiện âm ỉ hoặc nhói nhói khi vận động hoặc thay đổi tư thế. Cơn đau có thể giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau
  • Sưng khớp: Khi sụn bị mòn và bong tróc, có thể gây ra viêm nhiễm và sưng đau ở khớp gối. Sưng khớp có thể làm cho khớp gối bị biến dạng và cứng ngắc.
  • Cứng khớp: Khi khe khớp bị thu hẹp, khớp gối sẽ bị hạn chế chức năng và cử động. Người bệnh có thể cảm thấy khó khăn khi thực hiện các cử động bình thường như di chuyển lên xuống cầu thang, ra và vào xe ô tô, ngồi xổm hoặc quỳ gối…
  • Âm thanh lạ: Khi vận động khớp gối, người bệnh có thể nghe thấy các âm thanh lạ như kêu cọt kẹt, xát xát hoặc lách cách. Đây là do sự ma sát giữa các đầu xương khi khe khớp bị thu hẹp.
  • Gai xương: Khi sụn bị mòn và bong tróc, xương sẽ phản ứng bằng cách tạo ra các gai xương nhỏ để bảo vệ khớp. Gai xương có thể làm cho khớp gối bị biến dạng và chèn ép các dây thần kinh hoặc các mô xung quanh.
hẹp khe khớp gối
Gai xương có thể làm cho khớp gối bị biến dạng và chèn ép các dây thần kinh

Phân độ hẹp khe khớp gối 

Để đánh giá mức độ của hẹp khe khớp gối, các bác sĩ thường dùng thang điểm Kellgren – Lawrence, dựa trên kết quả chụp X-quang của khớp gối. Thang điểm này được chia thành 5 mức độ, từ 0 đến 4, như sau:

  • Mức 0: Không có dấu hiệu của hẹp khe khớp gối. Khe khớp không có biến đổi bất thường.
  • Mức 1: Xuất hiện một số biến đổi nhỏ trong khe khớp. Có thể có một số gai xương nhỏ.
  • Mức 2: Khe khớp có biến đổi không đáng kể. Có nhiều gai xương hơn và có thể có sự thu hẹp nhẹ của khe khớp.
  • Mức 3: Khe khớp có biến đổi vừa phải. Có nhiều gai xương lớn và có sự thu hẹp rõ rệt của khe khớp.
  • Mức 4: Khe khớp có biến đổi nghiêm trọng. Có rất nhiều gai xương lớn và khe khớp bị thu hẹp đáng kể. Có thể có biến dạng của xương.
hẹp khe khớp gối
Phân độ hẹp khe khớp gối chia thành 5 mức độ

Hẹp khe khớp gối có nguy hiểm không?

Hẹp khe khớp gối là một tình trạng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hẹp khe khớp gối có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, như:

  • Viêm khớp: Khi sụn bị mòn và bong tróc, có thể gây ra viêm nhiễm và sưng đau ở khớp gối. Viêm khớp có thể làm giảm chức năng của khớp và làm tổn thương các mô xung quanh.
  • Chèn ép dây thần kinh: Khi gai xương lớn và khe khớp bị thu hẹp, có thể gây ra chèn ép và kích thích các dây thần kinh, gây ra các triệu chứng như tê, đau, yếu hoặc liệt các vùng do dây thần kinh điều khiển. Ví dụ như hẹp khe khớp gối có thể gây ra đau gối, đau chân, tê bì hoặc liệt chân…
  • Thoái hóa xương: Khi sụn bị mòn hoàn toàn, xương sẽ bị ma sát trực tiếp với nhau khi vận động, làm cho xương bị mòn và biến dạng. Điều này làm cho khớp gối bị biến dạng và cứng ngắc.
  • Tàn phế: Khi khớp gối bị biến dạng và cứng ngắc, người bệnh sẽ mất khả năng vận động và cử động. Điều này làm cho người bệnh phụ thuộc vào người khác trong sinh hoạt hàng ngày.
hẹp khe khớp gối
Người bệnh sẽ mất khả năng vận động và cử động

Cách chẩn đoán hẹp khe khớp gối

Để chẩn đoán hẹp khe khớp gối, bác sĩ sẽ dựa vào các phương pháp sau:

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi về lịch sử bệnh, triệu chứng, lối sống và chế độ ăn uống của người bệnh. Bác sĩ cũng sẽ khám các vùng xương bị nghi ngờ hẹp khe khớp để xác định mức độ đau, sưng, viêm và hạn chế chức năng.

hẹp khe khớp gối
Chẩn đoán lâm sàng để xác định mức độ đau, sưng, viêm

Xét nghiệm

Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm một số xét nghiệm máu và nước tiểu để kiểm tra lượng canxi và các khoáng chất khác trong cơ thể. Xét nghiệm này có thể giúp xác định nguyên nhân và loại hẹp khe khớp gối của người bệnh.

Siêu âm

Đây là một phương pháp chụp không xâm lấn, có thể cho biết được tình trạng của sụn và các mô liên kết khớp như

– Siêu âm (tiếp): dây chằng, gân, bao khớp… Phương pháp này có thể được áp dụng khi cần kiểm tra sự di chuyển của khớp hoặc khi cần tiêm thuốc vào khớp.

Chụp X-quang

Đây là phương pháp chính để phát hiện hẹp khe khớp gối. Bằng cách chụp X-quang các vùng xương bị nghi ngờ hẹp khe khớp, bác sĩ có thể nhìn thấy được sự tích tụ canxi ở các mô mềm hay các gai xương. Tuy nhiên, phương pháp này không thể cho biết được mức độ viêm nhiễm hay tổn thương của khớp.

hẹp khe khớp gối
Chụp X-quang để phát hiện hẹp khe khớp gối

Chụp CT hoặc MRI

Đây là những phương pháp chụp chi tiết hơn X-quang, có thể cho biết được mức độ viêm nhiễm, tổn thương hay chèn ép của các mô xung quanh xương. Phương pháp này có thể được áp dụng khi X-quang không cho kết quả rõ ràng hoặc khi cần chuẩn bị cho phẫu thuật.

Cách điều trị hẹp khe khớp gối

Điều trị hẹp khe khớp gối phụ thuộc vào mức độ và nguyên nhân của bệnh. Một số phương pháp điều trị phổ biến là:

Điều trị không dùng thuốc

Đây là phương pháp điều trị nhằm giảm đau, viêm, sưng và cải thiện chức năng của khớp. Phương pháp này bao gồm các biện pháp như:

  • Tập thể dục: Tập thể dục có thể giúp tăng cường sức khỏe và độ linh hoạt của khớp, giảm đau và ngăn ngừa thoái hóa xương. Người bệnh nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, đi xe đạp, bơi lội… để không gây quá tải cho khớp.
  • Bơm thuốc giảm đau vào khớp: Đây là phương pháp tiêm một loại thuốc giảm đau vào khớp để làm giảm đau và viêm. Thuốc có thể là corticoid hoặc acid hyaluronic. Phương pháp này chỉ được áp dụng khi các biện pháp khác không hiệu quả hoặc khi cần chuẩn bị cho phẫu thuật.
  • Đeo nẹp hoặc nạng hỗ trợ chức năng của khớp: Đây là phương pháp sử dụng các thiết bị bên ngoài để giảm áp lực và ổn định cho khớp gối. Nẹp hoặc nạng có thể được đeo khi vận động hoặc khi nghỉ ngơi.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp giảm đau, viêm, sưng và cải thiện chức năng của khớp bằng cách áp dụng các phương pháp như massage, nóng lạnh, điện châm, sóng siêu âm…
hẹp khe khớp gối
Điều trị không dùng thuốc nhằm giảm đau, viêm, sưng và cải thiện chức năng của khớp

Điều trị dùng thuốc

Đây là phương pháp điều trị nhằm giảm đau, viêm, sưng và ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình thoái hóa xương. Phương pháp này bao gồm các loại thuốc như:

  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau có thể giúp giảm cơn đau cấp tính hoặc mãn tính do hẹp khe khớp gối. Thuốc có thể là paracetamol, ibuprofen, naproxen… Thuốc có thể được uống qua miệng hoặc bôi lên da.
  • Thuốc chống viêm: Thuốc chống viêm có thể giúp giảm viêm và sưng do hẹp khe khớp gối. Thuốc có thể là corticoid hoặc NSAID (nonsteroidal anti-inflammatory drugs). Thuốc có thể được uống qua miệng, tiêm vào khớp hoặc bôi lên da.
  • Thuốc ổn định khoáng chất: Thuốc ổn định khoáng chất có thể giúp cân bằng lượng canxi và các khoáng chất khác trong cơ thể, ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình thoái hóa xương. Thuốc có thể là canxi, vitamin D, vitamin K, magie…
  • Thuốc điều trị bệnh lý gây ra hẹp khe khớp gối: Thuốc điều trị bệnh lý gây ra hẹp khe khớp gối có thể giúp điều trị nguyên nhân và làm giảm các triệu chứng của hẹp khe khớp gối. Thuốc có thể là thuốc chống đông máu, thuốc chống loét dạ dày, thuốc chống viêm kháng sinh, thuốc chống gút… tùy theo từng loại bệnh lý.
hẹp khe khớp gối
Điều trị dùng thuốc nhằm giảm đau, viêm, sưng và ngăn ngừa

Điều trị theo cơ chế bệnh sinh

Đây là phương pháp điều trị nhằm can thiệp vào cơ chế bệnh sinh của hẹp khe khớp gối, như:

  • Tiêm PRP (platelet-rich plasma): Đây là phương pháp tiêm một loại dịch chiết xuất từ máu của người bệnh vào khớp gối. Dịch này chứa nhiều tế bào bạch cầu và tiểu cầu, có khả năng kích thích quá trình tái tạo sụn và làm giảm viêm nhiễm.
  • Tiêm tế bào gốc: Đây là phương pháp tiêm một loại tế bào có khả năng phân hóa thành nhiều loại tế bào khác vào khớp gối. Tế bào gốc có thể giúp tái tạo sụn và xương, cải thiện chức năng của khớp.

Điều trị ngoại khoa

Đây là phương pháp điều trị nhằm loại bỏ canxi tích tụ ở các mô mềm hay các gai xương, giảm áp lực lên các dây thần kinh hoặc các cơ quan lân cận, khôi phục chức năng của khớp. Phương pháp này bao gồm các phương pháp như:

  • Tiêm hóa chất để tan canxi: Đây là phương pháp tiêm một loại hóa chất vào các vùng có canxi tích tụ ở các mô mềm, như gân, dây chằng… để làm tan canxi và làm giảm đau.
  • Nạo canxi bằng dao mổ hoặc dao siêu âm: Đây là phương pháp dùng dao mổ hoặc dao siêu âm để cắt bỏ các vùng có canxi tích tụ ở các mô mềm hoặc các gai xương. Phương pháp này có thể được thực hiện qua da hoặc qua mổ.
  • Thay khớp nhân tạo: Đây là phương pháp dùng dao mổ để cắt bỏ các đầu xương bị biến dạng và thay thế bằng các đầu xương nhân tạo được làm từ kim loại hoặc nhựa. Phương pháp này chỉ được áp dụng khi các biện pháp khác không hiệu quả hoặc khi khớp gối bị biến dạng nghiêm trọng.
hẹp khe khớp gối
Điều trị ngoại khoa nhằm loại bỏ canxi tích tụ ở các mô mềm

Cách phòng ngừa hẹp khe khớp gối

Để phòng ngừa hẹp khe khớp gối, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Ăn uống cân bằng và đủ chất: 

Bạn nên ăn uống cân bằng và đủ chất, bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, vitamin K, magie và các khoáng chất khác để duy trì sức khỏe và độ cứng cáp của sụn và xương. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, sữa, cá, trứng… và hạn chế ăn nhiều đường, muối, chất béo, thịt đỏ…

hẹp khe khớp gối
Ăn uống cân bằng và đủ chất để duy trì sức khỏe và độ cứng cáp của sụn và xương
  • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì: 

Bạn nên giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì để giảm áp lực lên khớp gối và ngăn ngừa sụn bị mòn nhanh hơn. Bạn nên tập thể dục thường xuyên và ăn uống kiêng khem để giảm cân hiệu quả.

  • Vận động hợp lý và đúng tư thế: 

Bạn nên vận động hợp lý và đúng tư thế để tăng cường sức khỏe và độ linh hoạt của khớp, giảm đau và ngăn ngừa thoái hóa xương. Bạn nên chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, đi xe đạp, bơi lội… để không gây quá tải cho khớp. Bạn nên tránh các cử động quá mức hoặc sai tư thế như chạy nhanh, nhảy cao, ngồi xổm hoặc quỳ gối…

  • Đeo nẹp hoặc nạng khi cần thiết: 

Bạn có thể đeo nẹp hoặc nạng khi cần thiết để giảm áp lực và ổn định cho khớp gối. Nẹp hoặc nạng có thể được đeo khi vận động hoặc khi nghỉ ngơi.

hẹp khe khớp gối
Đeo nẹp hoặc nạng khi cần thiết giảm áp lực và ổn định cho khớp gối
  • Khám và điều trị sớm khi có triệu chứng bất thường: 

Bạn nên khám và điều trị sớm khi có triệu chứng bất thường như đau, sưng, viêm hay hạn chế chức năng của khớp gối. Bạn nên liên hệ với bác sĩ để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Trên thực tế, hẹp khe khớp gối là một tình trạng không thể tự khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với sự chăm sóc và điều trị đúng đắn, người bệnh có thể kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến hẹp khe khớp gối, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa để có phương pháp điều trị phù hợp.

Thông báo chính thức: Lưu ý rằng thông tin trên DiamondKhop chỉ mang tính chất tham khảo.

Chúng tôi khuyến nghị bạn liên hệ với bác sĩ chuyên môn để được tư vấn về việc chữa bệnh. Những thông tin được chia sẻ trên trang web chỉ nhằm mục đích cung cấp thêm kiến thức và thông tin từ nguồn đáng tin cậy trên mạng.