Thoái hóa khớp háng là kết quả của quá trình lão hóa, liên quan đến sự bào mòn của lớp sụn khớp theo thời gian. Bệnh lý này có tính nguy hiểm cao và có thể gây tàn phế vĩnh viễn nếu người bệnh không chú ý và chậm chữa trị.
Vậy, liệu thoái hóa khớp háng có thể được chữa trị không? Điều gì là giải pháp hiệu quả nhất để cải thiện tình trạng sức khỏe này? Hãy cùng Diamondkhop khám phá câu trả lời trong bài viết dưới đây.
Cấu tạo và chức năng của khớp háng
Về mặt sinh lý, khớp háng có cấu tạo gồm hai phần chính:
- Chỏm xương đùi có hình dạng cầu.
- Ổ cối xương chậu có hình dạng lõm.
Phần ổ cối của khớp háng được bao bọc bởi một lớp sụn viền có cấu trúc sợi, giữ vai trò phòng ngừa sự phân tách của bề mặt khớp, đồng thời duy trì một lượng dịch trong khớp, đảm bảo tính chắc chắn và ổn định của khớp háng.
Khớp háng đóng vai trò là điểm tiếp giáp giữa xương đùi và xương chậu, đồng thời là trụ đỡ cho phần thân trên của cơ thể. Nó cũng là trung tâm của các động tác và cử động của cơ thể, đặc biệt là các động tác gập và duỗi. Khớp háng cũng hỗ trợ trong việc chống đỡ trọng lượng cơ thể và hấp thụ lực tác động khi đứng, chạy hoặc nhảy.
Khi khớp háng bị suy yếu do các nguyên nhân như thoái hóa, các chức năng trên sẽ dần mất đi, gây khó khăn trong cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Điều này có thể gây ra sự giới hạn về di chuyển, đau đớn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của họ.
Thoái hóa khớp háng là gì?
Thoái hóa khớp háng là tình trạng bào mòn, hủy hoại lớp sụn khớp ở hai đầu của khớp háng. Đầu xương đùi hình cầu và ổ chảo từ khung chậu được bao bọc và bảo vệ bởi lớp sụn, giúp giảm ma sát và hỗ trợ khớp di chuyển một cách trơn tru.
Tuy nhiên, trong trường hợp thoái hóa, lớp sụn này bị mòn một cách nhanh chóng, làm cho hai đầu xương va chạm và gây ra đau đớn, ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của người bệnh.
Phân loại bệnh thoái hóa khớp háng
- Thoái hóa khớp háng nguyên phát: Thường xảy ra ở người cao tuổi (trên 60 tuổi) và chiếm tỷ lệ cao nhất trong các trường hợp.
- Thoái hóa khớp háng thứ phát: Xuất hiện sau chấn thương (như trật khớp háng, gãy cổ xương đùi, vỡ ổ chảo), hoại tử vô khuẩn của đầu xương đùi, nhiễm trùng huyết hoặc viêm khớp dạng thấp.
Đối tượng dễ mắc bệnh
Thoái hóa khớp háng có thể xảy ra ở mọi người, nhưng thường gặp ở những đối tượng sau:
- Người có tiền sử chấn thương hoặc tai nạn ở vùng khớp háng.
- Người có tiền sử viêm khớp háng.
- Phụ nữ.
- Người cao tuổi.
Nguyên nhân gây thoái hóa khớp háng
Bên cạnh quá trình lão hóa tự nhiên, thoái hóa khớp háng có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Cấu trúc khớp háng bất thường từ bẩm sinh có nguy cơ cao gây ra các vấn đề như: loạn sản, trật khớp, và thậm chí là thoái hóa khớp háng.
- Chấn thương khớp háng bao gồm: gãy xương hông, rách sụn chêm, hoặc bất kỳ chấn thương nào khác trong khu vực đó, cũng có thể góp phần làm yếu đi khớp háng và gây mòn sụn.
- Hoạt động thể chất có tính đối kháng hoặc va chạm mạnh như: các môn thể thao (bóng đá, bóng rổ…) cũng có thể ảnh hưởng và làm yếu khớp háng.
- Công việc đòi hỏi sự lao động chân tay thường xuyên như: công nhân, nông dân cũng có thể tác động đến sức khỏe của khớp háng.
- Yếu tố di truyền có thể chiếm khoảng 60% trường hợp thoái hóa khớp háng.
- Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới khoảng 10%.
- Thừa cân không phải lúc nào cũng là nguyên nhân gây bệnh, nhưng nó có thể tăng tốc quá trình thoái hóa.
- Trạng thái nhẹ cân khi sinh hoặc sinh non cũng có thể liên quan đến các dị tật nhỏ trong cấu trúc khớp háng và góp phần vào quá trình thoái hóa.
Lưu ý: Không phải tất cả mọi người đều có những yếu tố này. Ngược lại, ngay cả khi không có bất kỳ yếu tố nào, người bình thường vẫn có thể gặp vấn đề về sức khỏe này.
Triệu chứng thoái hóa khớp háng
Hầu hết bệnh nhân bị thoái hóa khớp háng đều trải qua triệu chứng đau nhức. Tùy theo giai đoạn phát triển của bệnh, đặc điểm của cơn đau có thể khác nhau, ví dụ:
- Giai đoạn ban đầu: cơn đau tập trung chủ yếu ở khu vực háng, có thể lan xuống mông, đùi hoặc thậm chí là khớp gối. Đau tăng lên khi người bệnh di chuyển hoặc đứng lâu.
- Giai đoạn tiến triển: đau mạnh vào buổi sáng và thường xảy ra khi bệnh nhân thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng hoặc khi di chuyển. Đau có xu hướng trở nên mỏi mệt hơn vào cuối ngày.
- Giai đoạn cuối: đau tăng lên vào ban đêm (kể cả khi người bệnh đang nghỉ ngơi) và thời điểm chuyển mùa.
Mặc dù các cơn đau nhức có thể giảm đi khi bệnh nhân nghỉ ngơi, nhưng chúng trở nên nghiêm trọng hơn khi thời gian nghỉ ngơi kéo dài.
Ngoài triệu chứng đau nhức, thoái hóa khớp háng còn đi kèm với một số dấu hiệu và biểu hiện khác như:
- Cảm giác cứng khớp: thường xảy ra vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu, có thể đi kèm với giới hạn chuyển động của khớp.
- Tiếng kêu khô khớp: âm thanh lạo xạo, lục cục phát ra khi khớp di chuyển.
- Khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày: gần như không thể thực hiện được những hoạt động đơn giản như đi lại, cúi người, hoặc lên xuống xe ô tô.
Thường thì triệu chứng đau và cảm giác cứng khớp do bệnh sẽ tiến triển dần theo thời gian. Tuy nhiên, cơn đau bất ngờ có thể là dấu hiệu của chấn thương hoặc bệnh lý khác. Ngoài ra, nếu có biểu hiện sưng hoặc nóng tại khớp, người bệnh cần sớm đến bệnh viện vì có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
Biến chứng của thoái hóa khớp háng có nguy hiểm không?
Có thể thấy, triệu chứng bệnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn gây tác động đến sức khỏe tinh thần của bệnh nhân. Nếu bệnh không được điều trị kịp thời và hiệu quả, bệnh có nguy cơ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
Mọc gai xương
Biến chứng này là hậu quả của tình trạng thoái hóa khớp háng kéo dài. Do đó, nếu bệnh nhân cảm thấy khớp háng đau đớn và khó chịu khi vận động, có thể đây là dấu hiệu cảnh báo về việc gai xương đã hình thành.
Lệch trục khớp
Khớp háng dễ bị lệch khỏi vị trí gốc khi xảy ra thoái hóa. Sự mòn sụn diễn ra nhanh chóng, đẩy phần xương sang một bên và gây ra lệch trục.
Thoát vị hoạt dịch
Thoái hóa khớp háng làm cho chất dịch trong khớp thoát ra bên ngoài. Điều này khiến bệnh nhân gặp đau đớn vì thiếu “chất bôi trơn” cho các chuyển động xương.
Tê liệt vĩnh viễn
Khi bệnh đã tiến triển đến mức nặng, gây biến dạng các mảng xương đùi và ổ cối, và các gai xương bám quanh khớp,… tạo ra biến chứng nghiêm trọng làm mất khả năng vận động và gây tê liệt không thể di chuyển.
Chẩn đoán thoái hóa khớp háng
Chẩn đoán bệnh thoái hóa khớp háng không phải là điều dễ dàng. Tuy nhiên, với sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực y học, hiện nay các bác sĩ đã có thể sử dụng những phương pháp và kỹ thuật sau để tìm hiểu và xác định tình trạng này:
Khám lâm sàng
Đầu tiên, các bác sĩ sẽ muốn biết về những triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải, thời gian diễn ra, thời điểm bắt đầu và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống hàng ngày. Lịch sử bệnh cá nhân và gia đình cũng có thể được đề cập. Sau đó, họ sẽ tiến hành kiểm tra một số vấn đề như:
- Kiểm tra dấu hiệu yếu cơ vùng bẹn
- Kiểm tra tình trạng sưng, đau và phạm vi chuyển động của khớp háng
- Đánh giá sải chân và một số hình thức vận động khác
Xét nghiệm hình ảnh
Sau khi khám lâm sàng, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân tiếp tục thực hiện chụp X-quang để tìm nguyên nhân gây đau nhức và khó chịu. Nếu bệnh nhân mắc, hình ảnh chụp X-quang sẽ cho thấy:
- Khe hẹp giữa các khớp do mòn sụn khớp
- Gai xương phát triển ở nhiều vị trí, bao gồm cả trên đầu xương đùi và xương chậu
- Thay đổi xương dưới sụn ở vùng chịu lực tỳ đè lớn
- Biến dạng xương
Ngoài ra, trong một số trường hợp, bệnh nhân cũng có thể cần phải tiến hành các xét nghiệm hình ảnh khác như siêu âm, chụp CT hoặc MRI nếu bác sĩ cho rằng cần thiết.
Một số xét nghiệm cận lâm sàng khác
Nhằm xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả và phù hợp nhất, đôi khi bác sĩ cũng có thể yêu cầu tiến hành một số xét nghiệm chuyên sâu trong quá trình chẩn đoán. Các xét nghiệm này có thể bao gồm:
- Siêu âm mạch máu và động mạch đồ
- Xét nghiệm công thức máu – đông máu
- Định lượng mức đường trong máu cho bệnh nhân trên 50 tuổi, có chỉ số BMI > 25 và tiền sử đái tháo đường
- Xét nghiệm men gan và creatinin
- Điện giải đồ và điện tâm đồ
Điều trị thoái hóa khớp háng
Thực tế, bệnh thoái hóa khớp háng không thể chữa khỏi hoàn toàn. Thay vào đó, mục tiêu của những phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào:
- Kiểm soát tình trạng đau khớp dai dẳng.
- Duy trì khả năng đi lại.
- Giảm thiểu tàn phế.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống và giáo dục bệnh nhân.
- Hạn chế độc tính cũng như tác dụng phụ của thuốc.
- Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả được áp dụng, trong đó có:
Sử dụng thuốc kê toa và không kê toa:
Thuốc giảm đau là lựa chọn chữa trị đầu tiên cho những bệnh nhân phải chịu đựng những cơn đau dai dẳng và khó chịu liên quan đến thoái hóa khớp.
- Với những trường hợp nhẹ: người bệnh có thể sử dụng các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen… Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ đối với dạ dày, tim mạch và thận.
- Với các trường hợp thoái hóa nặng: bệnh nhân cần sử dụng các loại thuốc kê toa như duloxetine hoặc tramadol. Tramadol là một trong số ít thuốc giảm đau opioid được kê đơn do các loại thuốc khác trong nhóm này có nguy cơ gây nghiện cao.
Phẫu thuật
Phẫu thuật được xem là phương án cuối cùng mà bệnh nhân có thể lựa chọn nếu không đạt được kết quả tốt với các phương pháp điều trị trước đó hoặc khi khả năng vận động bị suy giảm đáng kể. Có các loại phẫu thuật thường được áp dụng để điều trị thoái hóa khớp háng, bao gồm:
- Cắt bỏ gai xương nhằm hạn chế rủi ro biến dạng khớp hoặc chèn ép mạch máu và dây thần kinh.
- Thay khớp háng bán phần, thường được áp dụng khi chỉ một phần lớp sụn khớp ở chỏm xương đùi bị bào mòn.
- Thay khớp háng toàn phần bằng cách ghép khớp nhân tạo có chức năng tương tự khớp tự nhiên vào cơ thể. Thủ thuật này thường được chỉ định cho những trường hợp người mắc bệnh trên 60 tuổi hoặc bệnh tiến triển tiêu cực, đi kèm với các triệu chứng có xu hướng ngày càng tệ hơn.
Mặc dù phẫu thuật có hiệu quả chữa trị cao, nhưng nó cũng mang theo nhiều rủi ro. Đặc biệt, trong trường hợp thay khớp háng toàn phần, nguy cơ nứt xương đùi, nhiễm trùng khớp háng, huyết khối tĩnh mạch sâu, lỏng hoặc trật khớp, tổn thương thần kinh xung quanh khớp háng,… là có thể xảy ra.
Trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic)
Trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic) được coi là một trong những phương pháp tối ưu để giải quyết vấn đề sai lệch vị trí trong cấu trúc xương khớp thường đi kèm với thoái hóa.
Bằng cách sử dụng áp lực vừa đủ và cùng tay, bác sĩ có thể điều chỉnh lại cấu trúc xương và khớp ở khu vực háng để đưa chúng trở về vị trí tự nhiên. Điều này giải phóng áp lực lên các dây thần
Khi tiến hành trị liệu thần kinh cột sống, bác sĩ sẽ áp dụng áp lực vừa đủ để điều chỉnh lại cấu trúc xương và khớp ở khu vực háng, từ đó giải phóng áp lực đè lên các dây thần kinh xung quanh. Thao tác này giúp chấm dứt tình trạng đau mỏi và ngứa ran ở háng và chân.
Đồng thời, khi cơ thể trở về vị trí đúng, quá trình tự lành vết thương của cơ thể được kích hoạt. Điều này giúp cải thiện và làm lành các tổn thương do viêm xương khớp ở chỏm xương đùi. Triệu chứng đau nhức cũng được loại bỏ hoàn toàn mà không cần sử dụng thuốc hay phẫu thuật.
Cách chăm sóc người bệnh
Giống như các bệnh thoái hóa khớp khác, người bị bào mòn lớp sụn khớp háng cũng cần sự chăm sóc từ người thân để cải thiện hiệu quả điều trị và phục hồi nhanh chóng. Để giúp người bệnh nâng cao chất lượng cuộc sống, người chăm sóc cần:
- Hiểu rõ về tình trạng bệnh của người bệnh để xác định cách giúp đỡ phù hợp. Ví dụ, trong giai đoạn sau khi khớp háng bị thoái hóa, người bệnh có thể cần sự hỗ trợ khi chuyển tư thế từ ngồi sang đứng.
- Thể hiện sự quan tâm, chia sẻ và chăm sóc đối với người bệnh. Hãy thể hiện lòng quan tâm và tình yêu thương đến người bệnh, giúp họ cảm thấy được an ủi và có sự ủng hộ tinh thần.
- Hỗ trợ chỉ khi cần thiết, không quá can thiệp hay giúp đỡ quá mức. Người bệnh thoái hóa khớp háng vẫn muốn có cơ hội tự thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Hỗ trợ người bệnh uống thuốc đúng giờ và theo đúng liều lượng do bác sĩ chỉ định.
- Tìm hiểu cách sử dụng một số thiết bị hỗ trợ như nạng, khung tập đi lại… để giúp người bệnh sử dụng chúng một cách hiệu quả.
- Khuyến khích người bệnh tham gia vào các hoạt động vận động và tập thể dục với cường độ phù hợp. Điều này giúp cải thiện sự linh hoạt và sức mạnh của khớp háng, đồng thời duy trì sự tự tin và tinh thần lạc quan của người bệnh.
Biện pháp phòng ngừa thoái hóa khớp háng
Thường xuyên vận động cơ thể
Thực hiện luyện tập thể dục thể thao với tần suất 5 lần/tuần, mỗi lần 30 phút là cách tốt nhất để giữ cho các khớp linh hoạt và cơ bắp khỏe mạnh. Thường xuyên tập thể dục cũng giúp tăng cường sức mạnh tim và phổi, đồng thời giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường – một trong những yếu tố gây viêm khớp.
Duy trì trọng lượng cơ thể cân đối
Khi cân nặng tăng lên, áp lực lên các khớp cũng tăng. Vì vậy, duy trì trọng lượng cơ thể ở mức cân nặng phù hợp là một cách để bảo vệ các khớp khỏi áp lực không cân đối.
Kiểm soát lượng đường trong máu
Mức đường glucose cao trong máu làm tăng quá trình hình thành các phân tử gây cứng và làm sụn trở nên nhạy cảm hơn. Điều này giải thích tại sao nguy cơ viêm khớp cao hơn đối với những người bị bệnh tiểu đường.
Ngừng hút thuốc lá
Để cải thiện sức khỏe của xương khớp, các bác sĩ thường khuyến cáo người bệnh nên từ bỏ thuốc lá. Thói quen hút thuốc lá không chỉ tăng nguy cơ gãy xương và loãng xương, mà còn làm tăng nguy cơ viêm khớp và đau lưng.
Như vậy, thoái hóa khớp háng là một tình trạng không thể tránh khỏi do sự bào mòn theo thời gian, nhưng bạn có thể làm chậm quá trình này nếu biết cách chăm sóc phù hợp. Hơn nữa, khi phát hiện dấu hiệu liên quan đến bệnh, bạn nên nhanh chóng đi khám để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Thông báo chính thức: Lưu ý rằng thông tin trên DiamondKhop chỉ mang tính chất tham khảo.
Chúng tôi khuyến nghị bạn liên hệ với bác sĩ chuyên môn để được tư vấn về việc chữa bệnh. Những thông tin được chia sẻ trên trang web chỉ nhằm mục đích cung cấp thêm kiến thức và thông tin từ nguồn đáng tin cậy trên mạng.
- Bệnh lupus ban đỏ giai đoạn cuối có chữa được không?
- Bị gãy xương nên ăn gì và kiêng ăn gì để mau hết bệnh
- Đau thần kinh tọa kiêng ăn gì và nên ăn gì để mau giảm đau
- 9 top địa chỉ khám đau lưng ở đâu tốt Hà Nội uy tín và chất lượng
- Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả