Về mặt lý thuyết, thoái hóa cột sống thường được coi là một tình trạng xảy ra phổ biến ở người già. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, có xu hướng trẻ hóa của bệnh lý này do nhiều yếu tố khác nhau. Do đó, việc nắm vững và hiểu đúng về thoái hóa cột sống là gì có thể giúp mọi người tự bảo vệ bản thân một cách chủ động, từ việc phát hiện sớm, kiểm soát cho đến điều trị hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Hãy cùng Diamondkhop tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
Thoái hoá cột sống là gì?
Thoái hóa cột sống là tình trạng xảy ra khi lớp sụn khớp giảm dần, làm cho các đầu xương đốt sống tiếp xúc trực tiếp và gây ra ma sát khi cơ thể vận động. Điều này gây viêm, sưng và hạn chế sự tiết dịch khớp, dẫn đến khô khớp.
Ngoài ra, sự ma sát giữa các đầu xương còn có thể tạo ra gai xương. Sự phát triển quá mức của gai xương có thể gây cọ xát và gây tổn thương cho xương đốt sống, rễ thần kinh và các mô mềm xung quanh
Đối tượng có nguy cơ cao bị thoái hóa cột sống là gì?
Thoái hóa cột sống có nguy cơ cao xảy ra ở nhóm đối tượng sau:
- Theo nghiên cứu từ Viện Phẫu thuật chỉnh hình Hoa Kỳ (American Academy of Orthopaedic Surgeon), ước tính 85% người trên 60 tuổi mắc thoái hóa cột sống.
- Ở nhóm người dưới 45 tuổi, thoái hóa cột sống thường phổ biến hơn ở nam giới. Tuy nhiên, sau 45 tuổi, tình trạng bệnh xuất hiện nhiều hơn ở nữ giới.
- Những người không kiểm soát được cân nặng đều có nguy cơ cao mắc thoái hóa cột sống do trọng lượng cơ thể lớn gây tổn thương cho sụn khớp, đĩa đệm và xương dưới sụn.
- Những người có tiền sử chấn thương hoặc viêm xương khớp cũng có nguy cơ cao mắc thoái hóa cột sống.
- Công việc văn phòng hoặc hoạt động thể lực mạnh cũng làm tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống.
Nguyên nhân thoái hóa cột sống
Bệnh thoái hóa cột sống có hai nhóm nguyên nhân chính là nguyên nhân nguyên phát và nguyên nhân thứ phát.
Nguyên nhân nguyên phát
Một trong những nguyên nhân chính gây ra thoái hóa cột sống là quá trình lão hóa tự nhiên. Khi tuổi tác tăng, cấu trúc cột sống dần suy yếu, có các biểu hiện như đĩa đệm mất nước, bao xơ đĩa đệm dễ rách vỡ, dây chằng xơ hóa và mô sụn bị mòn.
Tốc độ diễn tiến của bệnh thường phụ thuộc vào lối sống sinh hoạt và chế độ ăn uống của mỗi người.
- Thói quen sinh hoạt: Tư thế ngồi gù lưng, gập cổ, nằm gối quá cao hoặc vận động thể thao không đúng cách là những yếu tố thúc đẩy quá trình thoái hóa cột sống.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Thiếu Canxi, Magie, Glucosamine hoặc Collagen tuýp II trong chế độ dinh dưỡng có thể gây tổn thương cho cột sống và tăng nguy cơ mắc bệnh xương khớp. Thói quen tiêu thụ thức ăn nhanh, nhiều dầu mỡ hoặc lạm dụng chất kích thích như rượu bia, thuốc lá cũng có thể góp phần vào thoái hóa đốt sống. Điều này giải thích tại sao một số người trong độ tuổi từ 30 đến 35 tuổi đã bị thoái hóa cột sống trong khi người cao tuổi từ 50 đến 60 tuổi vẫn có xương khớp chắc chắn và khỏe mạnh.
Nguyên nhân thứ phát
Ngoài nguyên nhân lão hóa, còn có nhiều nguyên nhân thứ phát gây ảnh hưởng đến cột sống, bao gồm:
- Đặc thù công việc: Làm việc văn phòng ít vận động hoặc lao động nặng sai tư thế có thể làm mất đường cong tự nhiên của cột sống và gây gập cong cơ thể về phía trước.
- Thoái hóa cột sống do chấn thương: Các chấn thương trong quá trình sinh hoạt, vận động hoặc té ngã do tai nạn nếu không được điều trị dứt điểm có thể khiến cột sống bị thoái hóa. Việc mắc chấn thương cột sống có thể gây tổn thương cho các thành phần của cột sống như đĩa đệm, mô sụn và xương, dẫn đến quá trình thoái hóa diễn ra nhanh chóng.
Triệu chứng thoái hóa cột sống thường gặp
Sau khi đã tìm hiểu được khái niệm Thoái hóa cột sống là gì và chúng ta hãy cùng tìm hiểu các triệu chứng của thoái hóa cột sống.
Triệu chứng chung
- Tình trạng đau nhức và cứng cơ ở lưng, cổ và vai gáy vào buổi sáng sớm.
- Cảm giác mệt mỏi, sốt, khó thở kèm theo co thắt dạ dày.
- Đau âm ỉ ở cột sống, cùng với cảm giác đau có tính chất cơ học (đau tăng khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi).
- Cảm nhận yếu đuối hoặc tê bì ở chân và tay. Ở mức độ nghiêm trọng, triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh cột sống hoặc tủy sống.
- Đau đầu, chóng mặt hoặc đau ở vai.
Triệu chứng thoái hóa cột sống cổ
- Đau nhức và cứng cổ, gặp khó khăn khi vận động cổ: cơn đau bất ngờ xuất hiện với mức độ nặng, kéo dài trong vài giờ hoặc vài ngày. Đau có thể lan xuống một bên vai hoặc cánh tay.
- Cảm giác tê bì, yếu liệt ở vai, cánh tay hoặc ngón tay.
- Có thể xuất hiện triệu chứng nấc ngáp, đau đầu, chóng mặt nếu thoái hóa xảy ra ở đốt sống cổ C1 – C2.
Triệu chứng thoái hóa cột sống lưng
- Cơn đau thắt lưng âm ỉ xuất hiện.
- Đau tăng lên khi thực hiện vận động, thay đổi tư thế cong, xoay người hoặc nâng vật nặng.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, đau lưng có thể lan xuống chân, gây tê liệt và mất thăng bằng khi di chuyển.
- Thoái hóa cột sống lưng có thể gây mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột, kèm theo cơn đau co thắt cơ bắp.
Những triệu chứng này thường là dấu hiệu của thoái hóa cột sống và có thể biến biến đổi trong từng trường hợp. Nếu bạn gặp phải những triệu chứng này, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Biến chứng bệnh thoái hóa cột sống là gì?
Nếu không phát hiện và điều trị thoái hóa cột sống kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe. Trong số đó, tàn phế hoặc mất khả năng đi lại được xem là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh thoái hóa cột sống.
Biến chứng thoái hóa đốt sống cổ
- Hội chứng tăng/giảm huyết áp: Huyết áp thay đổi bất thường, đôi khi giảm mạnh hoặc tăng cao, ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân.
- Rối loạn tiền đình: Thoái hóa cột sống cổ có thể gây trở ngại trong lưu thông máu đến não, gây ra rối loạn tiền đình với các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt hoặc chán ăn.
- Thoát vị đĩa đệm: Khi dây thần kinh bị chèn ép, người bệnh có thể bị tê liệt ở một hoặc hai bên cánh tay. Dần dần, sự thoái hóa của cột sống có thể dẫn đến thoát vị đĩa đệm, làm mất đi khả năng vận động và gây ra khó khăn trong việc di chuyển.
- Hội chứng cổ-tim: Thoái hóa cột sống cổ có thể làm thay đổi vị trí của cột sống cổ, gây ép vào dây thần kinh điều tiết hoạt động tim. Kết quả là xuất hiện các triệu chứng như đau tim đột ngột hoặc rối loạn nhịp tim kéo dài.
- Rối loạn dây thần kinh thực vật: Rối loạn dây thần kinh thực vật có thể khiến người bệnh mất kiểm soát về việc đi tiểu và tiểu nhiều.
- Mất ngủ: Thoái hóa cột sống cổ có thể làm cho người bệnh mệt mỏi và mất ngủ kéo dài, thậm chí tăng nguy cơ đột quỵ.
Biến chứng thoái hóa cột sống thắt lưng
- Biến dạng cột sống: Các cơn đau ở vùng thắt lưng khiến người bệnh không thể thực hiện các hoạt động hàng ngày hoặc di chuyển bình thường. Họ phải giữ tư thế nghiêng hoặc cúi xuống để giảm đau khi di chuyển. Theo thời gian, điều này dẫn đến biến dạng của cột sống thắt lưng (gù, vẹo hoặc cong), ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
- Chèn ép dây thần kinh: Thoái hóa cột sống thắt lưng gây áp lực lên các dây thần kinh, gây ra đau lan tỏa từ vùng mông đến các chi. Nếu không được điều trị kịp thời, điều này có thể dẫn đến đau nhức, co cơ và tăng nguy cơ bị tê liệt.
- Ảnh hưởng đến thị lực: Thoái hóa cột sống thắt lưng có thể gây suy giảm thị lực, gây sưng đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng. Một số trường hợp có thể làm thu nhỏ tầm nhìn và có thể gây mất thị lực.
- Đau ngực: Cột sống thắt lưng bị thoái hóa có thể gây ra đau ngực và đau dai dẳng trong bệnh lý cơ ngực, khi gốc thần kinh của cột sống cổ 6 và 7 bị chèn ép bởi các gai xương.
Khi đã biết được khái niệm thoái hóa cột sống là gì và các triệu chứng bệnh thì hãy cùng tìm hiểu xem các cách chẩn đoán thoái hóa cột sống
Cách chẩn đoán thoái hóa cột sống
Chẩn đoán thoái hóa cột sống thông qua xét nghiệm hình ảnh
Các phương pháp này thường được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của thoái hóa cột sống, đồng thời loại trừ các nguyên nhân khác gây đau lưng và cổ. Các phương pháp này bao gồm:
- Chụp X-quang: hình ảnh này giúp kiểm tra khe khớp, tình trạng của đĩa đệm và xác định sự hiện diện của gai xương.
- Chụp CT: phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cột sống, đĩa đệm và gai xương so với phim X-quang.
- Chụp cắt lớp vi tính phát xạ đơn (SPECT): thường được kết hợp với chụp CT để xác định vị trí cụ thể của các tổn thương trong cột sống.
- Chụp MRI: phương pháp này giúp bác sĩ quan sát các mô mềm, bao gồm cơ bắp, đĩa đệm cột sống, dây chằng và gân.
Xét nghiệm chuyên sâu
Mặc dù các xét nghiệm máu hoặc hút dịch tủy sống không thể phát hiện hoặc đánh giá được thoái hóa cột sống, tuy nhiên, chúng vẫn được bác sĩ yêu cầu nhằm loại trừ các vấn đề sức khỏe khác như viêm đốt sống, nhiễm trùng hoặc ung thư.
Các phương pháp điều trị thoái hóa cột sống phổ biến
Có nhiều phương pháp điều trị thoái hóa cột sống được sử dụng, bao gồm:
Tập luyện với một số bài tập tăng cường sức khỏe cột sống
Việc luyện tập có thể hỗ trợ trong điều trị thoái hóa cột sống. Các bài tập giúp kéo giãn cột sống một cách tự nhiên, thúc đẩy quá trình phục hồi các tổn thương ở đốt sống và làm cho hệ thống khớp linh hoạt và dẻo dai hơn. Ngoài ra, việc luyện tập đều đặn cũng giúp bệnh nhân thoái hóa cột sống có tinh thần minh mẫn và cảm thấy thoải mái hơn.
Tuy nhiên, nếu thực hiện những bài tập không phù hợp, có thể tạo thêm áp lực cho cột sống và khiến tình trạng bệnh tiến triển nặng hơn, gây đau nhức kéo dài. Vì vậy, rất quan trọng để bệnh nhân nhờ sự tư vấn của bác sĩ để chọn lựa các bài tập phù hợp cho mình.
Điều trị thoái hóa cột sống bằng thuốc
Trong điều trị thoái hóa cột sống dựa trên triệu chứng lâm sàng, có thể sử dụng một số loại thuốc như thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc giãn cơ, thuốc điều trị triệu chứng tác dụng chậm, thuốc ức chế IL1 và tiêm corticoid tại chỗ.
Tuy nhiên, bệnh nhân cần lưu ý rằng, các loại thuốc này chỉ giúp “giảm” cơn đau tạm thời, không thể phục hồi các cấu trúc cột sống đã bị thoái hóa. Nếu ngừng sử dụng thuốc, cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng hơn so với trước đây.
Hơn nữa, nhiều bệnh nhân do mong muốn hồi phục nhanh chóng đã tự ý tăng liều sử dụng thuốc thay vì tuân thủ chỉ định của bác sĩ, dẫn đến tác động xấu đến chức năng gan và thận, tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.
Phẫu thuật cột sống
Phẫu thuật cột sống được thực hiện để giải quyết các vấn đề như thoát vị đĩa đệm, trượt đốt sống và hẹp ống sống kéo dài, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Theo chuyên gia, phẫu thuật cột sống có mức độ nguy hiểm khá cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với người bệnh.
Có những rủi ro từ quá trình gây mê toàn thân, như nguy cơ đau tim, tổn thương vùng đầu, buồn nôn, đau họng, khô miệng hoặc cảm giác lạnh. Hơn nữa, sau phẫu thuật liên quan đến cột sống, bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề như rối loạn lưu thông máu và đau nhức.
Vì vậy, phẫu thuật cột sống nên được xem như một phương pháp cuối cùng, chỉ khi các phương pháp điều trị bên ngoài không đạt được kết quả. Bệnh nhân và gia đình cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định thực hiện.
Châm cứu hỗ trợ giảm đau
Theo quan điểm Y học Trung Hoa, châm cứu giúp khôi phục sự lưu thông của khí huyết, cân bằng năng lượng trong cơ thể và kích thích quá trình tự phục hồi.
Từ góc nhìn khoa học, việc sử dụng kim châm cứu tác động vào vùng cột sống bị tổn thương và kích thích cơ thể sản xuất chất giúp giảm đau và chống viêm một cách tự nhiên.
Cơn đau do thoái hóa cột sống có thể được giảm nhẹ nhanh chóng nhờ châm cứu, tuy nhiên hiệu quả này chỉ kéo dài tạm thời, vì chưa giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của bệnh.
Ngoài ra, châm cứu cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ hoặc rủi ro như nhiễm trùng, liệt, co cứng cơ… Do đó, bệnh nhân cần cẩn trọng khi thực hiện phương pháp này.
Trị liệu thần kinh cột sống kết hợp vật lý trị liệu
Trong lĩnh vực y học của các quốc gia tiên tiến, phương pháp Trị liệu Thần kinh Cột sống (Chiropractic) luôn được ưu tiên trong việc điều trị thoái hóa cột sống.
Phương pháp này nhằm nắn chỉnh cấu trúc cột sống bị sai lệch để đặt về vị trí đúng, giải phóng áp lực lên dây thần kinh, kích thích quá trình tự phục hồi của cơ thể, từ đó ngăn ngừa cơn đau cột sống kéo dài và hạn chế tái phát.
Những lưu ý khi điều trị thoái hóa đốt sống
Do áp lực tâm lý muốn khỏi bệnh nhanh chóng, nhiều bệnh nhân thường áp dụng nhiều phương pháp chữa bệnh ở nhiều nơi cùng một lúc. Tuy nhiên, điều này không chỉ làm cho quá trình điều trị thoái hóa cột sống không tiến triển rõ rệt, mà còn có thể gây hại cho sức khỏe.
Theo các bác sĩ, trong trường hợp bệnh lý cơ xương khớp như thoái hóa cột sống, việc phục hồi hiệu quả không thể chỉ trong một hoặc hai ngày mà đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ các hướng dẫn điều trị từ bác sĩ.
Bệnh nhân không nên tự ý ngừng liệu trình hoặc chữa bệnh đồng thời ở nhiều nơi khác nhau, vì điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình phục hồi và ngay cả gây ra những biến chứng nguy hiểm.
Việc tuân thủ một liệu trình duy nhất là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh những rủi ro không mong muốn. Bệnh nhân cần lắng nghe và tuân thủ chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình điều trị thoái hóa cột sống.
Phòng ngừa thoái hóa cột sống
Cột sống bị thoái hóa theo thời gian là một quá trình tất yếu không thể ngăn ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm các triệu chứng thoái hóa cột sống và bắt đầu điều trị hiệu quả ngay từ đầu có thể giúp kiềm chế sự tiến triển của bệnh, đồng thời giảm thiểu nguy cơ phát sinh biến chứng.
- Thay đổi tư thế khi hoạt động và nghỉ ngơi:
- Rèn luyện thể chất với các bài tập tốt cho cột sống
- Tránh tư thế và hoạt động gây quá tải cho cột sống
- Đi khám cột sống định kỳ và khi có biểu hiện đau lưng và cổ bất thường
Bài viết đã cung cấp khái niệm Thoái hóa cột sống là gì và cách điều trị thoái hoá đốt sống, người bệnh cần áp dụng phương pháp nắn chỉnh cấu trúc cột sống sai lệch về vị trí bình thường. Đồng thời, cần kết hợp ăn uống điều độ, nghỉ ngơi hợp lý và vận động thường xuyên để tăng độ dẻo dai cho cột sống và duy trì hiệu quả lâu dài.
Thông báo chính thức: Lưu ý rằng thông tin trên DiamondKhop chỉ mang tính chất tham khảo.
Chúng tôi khuyến nghị bạn liên hệ với bác sĩ chuyên môn để được tư vấn về việc chữa bệnh. Những thông tin được chia sẻ trên trang web chỉ nhằm mục đích cung cấp thêm kiến thức và thông tin từ nguồn đáng tin cậy trên mạng.