Ung thư xương là một loại ung thư hiếm gặp, chiếm khoảng 1% trong tổng số các loại ung thư. Bệnh có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm, nguyên nhân, triệu chứng và điều trị riêng. Trong bài viết này, bạn và Diamondkhop sẽ cùng tìm hiểu kiến thức cơ bản về ung thư xương, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về căn bệnh này.
Ung thư xương là gì?
Ung thư xương là tình trạng xuất hiện một khối u ác tính ở trong xương. Khối u này có đặc điểm phát triển rất nhanh, phát triển liên tục, xâm lấn tiêu diệt các cơ quan xung quanh và có thể di căn đi cư trú ở rất xa. Ung thư xương di căn thường rất nhanh.
Phân loại ung thư xương
Ung thư xương có 2 loại chính bao gồm:
Ung thư xương nguyên phát
Ung thư xương nguyên phát là loại ung thư bắt đầu từ các tế bào trong xương. Loại ung thư này chiếm khoảng 40% trong số các ca ung thư xương. Ung thư xương nguyên phát có nhiều loại khác nhau, phụ thuộc vào loại tế bào mà khối u xuất phát. Một số loại ung thư xương nguyên phát phổ biến là:
- Sarcoma xương: là loại ung thư ở mô dạng xương – một mô có cấu trúc tương tự với xương. Tuy nhiên nó có ít lượng khoáng chất hơn. Vị trí xuất hiện ung thư xương thường ở đầu gối và cánh tay. Loại ung thư này chiếm khoảng 20% trong số các ca ung thư xương nguyên phát.
- Ung thư có tính chất gia đình Ewing Sarcoma (ESFTs): là loại ung thư xuất hiện ở xương hoặc mô mềm (cơ, mô mỡ, mô sợi, mạch máu hoặc các mô nâng đỡ khác). Loại ung thư này chiếm khoảng 10% trong số các ca ung thư xương nguyên phát.
- Sarcoma sụn: là loại ung thư ở mô sụn, xuất hiện hầu hết ở các vị trí như xương đùi và vai, xương chậu. Loại ung thư này chiếm khoảng 30% trong số các ca ung thư xương nguyên phát.
Ung thư xương thứ phát
Ung thư xương thứ phát là loại ung thư di căn từ các bộ phận khác trong cơ thể đến xương. Loại ung thư này chiếm khoảng 60% trong số các ca ung thư xương. Các loại ung thư có khả năng di căn đến xương cao nhất là ung thư phổi, ung thư vú, ung thư tiền liệt tuyến, ung thư thận và ung thư tuyến giáp.
Ung thư xương có biểu hiện gì?
Ung thư xương có nhiều biểu hiện khác nhau, tùy thuộc vào loại, vị trí và giai đoạn của bệnh. Một số triệu chứng chung của ung thư xương là:
- Đau xương: là triệu chứng đầu tiên và phổ biến nhất của ung thư xương. Đau xương có thể nhẹ hoặc nặng, liên tục hoặc không đều, tăng dần theo thời gian và không giảm khi nghỉ ngơi.
- Sưng xương: là triệu chứng xuất hiện khi khối u lớn lên và gây áp lực lên các mô xung quanh. Sưng xương có thể gây cảm giác căng, nóng hoặc ngứa ở vùng bị ảnh hưởng.
- Gãy xương: là triệu chứng xuất hiện khi khối u làm yếu đi cấu trúc của xương. Gãy xương có thể xảy ra do va đập nhẹ hoặc không rõ nguyên nhân. Gãy xương có thể gây ra đau nhức, sưng tấy và khó di chuyển.
- Mệt mỏi: là triệu chứng xuất hiện do cơ thể phải chiến đấu với bệnh. Mệt mỏi có thể gây ra cảm giác uể oải, thiếu năng lượng và khó tập trung.
- Sụt cân: là triệu chứng xuất hiện do bệnh ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng. Sụt cân có thể gây ra cảm giác biếng ăn, chán ăn và giảm cân không rõ nguyên nhân.
Nguyên nhân của ung thư xương
Khối u trong xương
Khối u trong xương là một loại khối u lành tính, thường không gây ra triệu chứng gì. Tuy nhiên, một số loại khối u trong xương có thể biến chất thành ác tính và gây ra ung thư xương. Một số loại khối u trong xương có khả năng biến chất cao nhất là khối u sợi xương, khối u sụn và khối u giáp.
Chấn thương ở xương
Chấn thương ở xương là một yếu tố có thể kích hoạt quá trình phân bào của các tế bào trong xương để hỗ trợ quá trình phục hồi. Tuy nhiên, nếu quá trình này bị rối loạn, các tế bào có thể phân bào quá mức và hình thành khối u.
Xạ trị, hóa trị ung thư khác
Xạ trị, hóa trị ung thư khác là các phương pháp điều trị ung thư bằng cách sử dụng các tia xạ hoặc các hóa chất để tiêu diệt các tế bào ung thư. Tuy nhiên, những phương pháp này cũng có thể gây hại cho các tế bào lành tính, đặc biệt là các tế bào trong xương. Điều này có thể dẫn đến sự biến đổi gen và gây ra ung thư xương.
Bệnh Paget
Bệnh Paget là một loại rối loạn cấu trúc xương, khiến cho xương bị mất đi sự cân bằng giữa quá trình hình thành và phá hủy. Điều này dẫn đến sự mất dạng, yếu và dễ gãy của xương. Bệnh Paget có thể gây ra các triệu chứng như đau xương, sưng xương và khó di chuyển. Bệnh Paget cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư xương.
Di truyền
Di truyền là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến nguy cơ mắc ung thư xương. Một số người có di truyền bẩm sinh một số gen bị biến đổi liên quan đến ung thư xương.
Ví dụ: Người có hội chứng Li-Fraumeni hay u nguyên bào võng mạc di truyền có nguy cơ cao mắc ung thư xương .
Biến chứng của ung thư xương
Ung thư xương có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Một số biến chứng phổ biến của ung thư xương là:
- Di căn: là tình trạng khi các tế bào ung thư thoát khỏi khối u gốc và di chuyển qua máu hoặc bạch huyết đến các bộ phận khác trong cơ thể. Di căn làm cho ung thư xương trở nên khó điều trị hơn và ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan bị ảnh hưởng.
- Gãy xương: là tình trạng khi xương bị gãy do khối u làm yếu đi cấu trúc của xương. Gãy xương có thể gây ra đau nhức, sưng tấy và khó di chuyển. Gãy xương cũng có thể gây ra các biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu hoặc tổn thương dây thần kinh .
- Hội chứng áp lực tủy sống: là tình trạng khi khối u áp lực lên tủy sống, gây ra các triệu chứng như đau lưng, tê bì hoặc yếu các chi dưới, mất kiểm soát bàng quang hoặc trực tràng. Hội chứng áp lực tủy sống là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến liệt hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời .
- Rối loạn chuyển hóa canxi: là tình trạng khi mức canxi trong máu bị tăng cao do khối u phá hủy xương và giải phóng canxi vào máu. Rối loạn chuyển hóa canxi có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, khát nước, tiểu nhiều, mệt mỏi, rối loạn nhận thức hoặc co giật.
Đối tượng có nguy cơ bệnh ung thư xương
Ung thư xương có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng phổ biến nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên. Điều này có thể liên quan đến quá trình phát triển và phân bào của xương ở độ tuổi này . Ngoài ra, một số đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư xương hơn người bình thường, bao gồm:
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư xương hoặc một số loại ung thư khác.
- Người có tiền sử mắc một số bệnh di truyền liên quan đến ung thư xương, như hội chứng Li-Fraumeni hay u nguyên bào võng mạc di truyền.
- Người có tiền sử mắc bệnh Paget hay một số loại khối u trong xương.
- Người đã từng tiếp xúc với các yếu tố gây ung thư như xạ trị, hóa trị hay các chất độc hại.
Các dấu hiệu cần đến gặp bác sĩ
Nếu bạn hay người thân của bạn có bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng nghi ngờ mắc ung thư xương, bạn nên đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt. Một số dấu hiệu cần đến gặp bác sĩ là:
- Đau xương kéo dài, không giảm khi nghỉ ngơi hay dùng thuốc giảm đau .
- Sưng xương ở một vị trí cụ thể, không liên quan đến chấn thương hay viêm nhiễm.
- Gãy xương dễ dàng, không rõ nguyên nhân.
- Mệt mỏi, sụt cân, sốt hoặc ra mồ hôi đêm.
- Khó di chuyển hoặc mất cảm giác ở các chi.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư xương
Để chẩn đoán ung thư xương, bác sĩ sẽ tiến hành một số bước sau:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh, tiền sử gia đình và các yếu tố nguy cơ của bạn. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra vị trí bị đau, sưng hoặc gãy xương.
- Chụp X-quang: Bác sĩ sẽ chụp X-quang vị trí bị nghi ngờ mắc ung thư xương để xem có khối u hay gãy xương nào không.
- Chụp CT, MRI hoặc PET: Bác sĩ có thể yêu cầu bạn chụp CT, MRI hoặc PET để có được hình ảnh chi tiết hơn về khối u và các cơ quan xung quanh.
- Sinh thiết: Bác sĩ sẽ lấy một mẫu nhỏ của khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết là phương pháp duy nhất có thể chẩn đoán chắc chắn ung thư xương và xác định loại của nó.
- Xét nghiệm máu: Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu của bạn để kiểm tra các chỉ số như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, canxi và alkaline phosphatase.
Các biện pháp điều trị bệnh ung thư xương
Mục tiêu của điều trị ung thư xương là loại bỏ khối u, ngăn chặn di căn, giảm đau và duy trì chức năng của các chi. Một số biện pháp điều trị ung thư xương phổ biến là:
Phẫu thuật
Phẫu thuật là biện pháp điều trị chủ yếu cho ung thư xương. Phẫu thuật nhằm mục đích cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần của khối u và các mô xung quanh. Nếu khối u nằm ở vị trí có thể ảnh hưởng đến chức năng của các chi, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật cấy ghép xương hoặc cấy ghép khớp để khôi phục chức năng. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể phải cắt bỏ toàn bộ chi bị ảnh hưởng để ngăn chặn di căn.
Hóa chất
Hóa chất là biện pháp điều trị bằng cách sử dụng các hóa chất để tiêu diệt các tế bào ung thư. Hóa chất có thể được tiêm vào tĩnh mạch hoặc uống qua miệng. Hóa chất có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để giảm kích thước của khối u hoặc ngăn chặn di căn.
Xạ trị
Xạ trị là biện pháp điều trị bằng cách sử dụng các tia xạ để tiêu diệt các tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để giảm kích thước của khối u hoặc ngăn chặn di căn . Xạ trị cũng có thể được sử dụng để giảm đau cho người bệnh.
Các cách phòng ngừa ung thư xương
Ung thư xương là một căn bệnh khó phòng ngừa hoàn toàn, vì nguyên nhân của nó vẫn chưa được làm rõ. Tuy nhiên, bạn có thể làm một số việc để giảm nguy cơ mắc ung thư xương, như:
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: bạn nên đến gặp bác sĩ để kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu bạn có tiền sử gia đình mắc ung thư xương hoặc một số loại ung thư khác. Bác sĩ có thể giúp bạn phát hiện sớm ung thư xương và điều trị kịp thời .
- Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố gây ung thư: bạn nên hạn chế tiếp xúc với các yếu tố gây ung thư như xạ trị, hóa trị hay các chất độc hại. Bạn cũng nên tránh hút thuốc lá, uống rượu và ăn nhiều thực phẩm chứa chất bảo quản.
- Dinh dưỡng cân bằng: bạn nên ăn uống cân bằng, đa dạng và hợp lý, bổ sung đủ các loại vitamin, khoáng chất và chất xơ cho cơ thể. Bạn nên ăn nhiều rau quả tươi, ngũ cốc nguyên hạt, đậu và hạt. Bạn nên hạn chế ăn nhiều đồ chiên rán, đồ ngọt và đồ mặn .
- Vận động thường xuyên: bạn nên tập luyện thể dục thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày trong tuần.
- Uống đủ nước: bạn nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày, để giúp cơ thể thanh lọc các chất độc hại, duy trì độ ẩm cho da và các mô, cải thiện chức năng tiêu hóa và tuần hoàn.
- Giữ tinh thần lạc quan: bạn nên có một thái độ tích cực và lạc quan trong cuộc sống, tránh căng thẳng, lo lắng và trầm cảm. Bạn nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các nhóm cộng đồng. Bạn cũng nên tham gia các hoạt động giải trí, sáng tạo và ý nghĩa.
Đây là bài viết của Diamondkhop về chủ đề “Kiến thức cơ bản về ung thư xương”. Diamondkhop hy vọng bài viết này sẽ mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.
Thông báo chính thức: Lưu ý rằng thông tin trên DiamondKhop chỉ mang tính chất tham khảo.
Chúng tôi khuyến nghị bạn liên hệ với bác sĩ chuyên môn để được tư vấn về việc chữa bệnh. Những thông tin được chia sẻ trên trang web chỉ nhằm mục đích cung cấp thêm kiến thức và thông tin từ nguồn đáng tin cậy trên mạng.
- Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị đau gót chân hiệu quả
- Viêm khớp háng ở trẻ em: Nguyên nhân, dấu hiệu và điều trị
- Đau cổ vai gáy là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
- Viêm bao gân cổ tay: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
- Tiêm khớp cổ tay – Lợi ích, quy trình và thông tin cần biết