Ngày nay, ngày càng có nhiều người trẻ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm, trái với quan niệm rằng chỉ xảy ra ở người già do quá trình lão hóa tự nhiên. Việc thoái hóa, rách hoặc nứt đĩa đệm có thể chèn ép dây thần kinh, gây đau khó chịu và hạn chế khả năng vận động. Nếu không phát hiện và điều trị bệnh kịp thời, người trẻ cũng có nguy cơ bị tàn phế suốt đời. Hãy cùng Diamondkhop tìm hiểu bài viết dưới đây nhé!
Bệnh thoát vị đĩa đệm là gì?
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng khi nhân nhầy đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí bình thường trong dây sợi, gây áp lực lên ống sống hoặc các rễ dây thần kinh và gây đau đớn cho cột sống.
Bất kỳ vùng cột sống nào cũng có thể bị thoát vị đĩa đệm, nhưng phổ biến nhất là ở vùng cột sống thắt lưng và vùng cột sống cổ. Điều này do những vị trí này chịu nhiều ảnh hưởng từ thói quen sinh hoạt hàng ngày.
Các giai đoạn của thoát vị đĩa đệm
Bệnh thoát vị đĩa đệm được phân loại thành 4 giai đoạn như sau:
- Giai đoạn 1:
Đĩa đệm bắt đầu biến dạng nhưng vòng bao xơ vẫn chưa bị rách. Người bệnh có thể thỉnh thoảng gặp tình trạng tê tay, tê chân mà không có cảm giác đau nhức, do đó hầu như không ai nhận ra mình đang mắc bệnh.
- Giai đoạn 2:
Vòng bao xơ bị rách một phần, nhân nhầy bắt đầu thoát ra ở vị trí mà vòng bao xơ yếu đi, làm cho đĩa đệm phình lên. Mặc dù vậy, cơn đau vẫn chưa rõ ràng và không thể chắc chắn.
- Giai đoạn 3:
Vòng bao xơ bị rách hoàn toàn, nhân nhầy trồi lên và gây áp lực lên các rễ dây thần kinh. Đa số khi bước vào giai đoạn này, người bệnh mới bắt đầu điều trị sau khi đã trải qua những cơn đau đớn.
- Giai đoạn 4:
Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất. Tình trạng chèn ép các rễ dây thần kinh kéo dài gây ra những biến chứng nguy hiểm. Cơn đau nhức dữ dội và kéo dài gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cả về thể chất lẫn tâm lý của người bệnh.
Nguyên nhân Thoát vị đĩa đệm
Có một số nguyên nhân chính dẫn đến bệnh thoát vị đĩa đệm mà một người có thể gặp phải, bao gồm:
- Vận động, làm việc, hoặc lao động quá sức hoặc sai tư thế, làm tổn thương đĩa đệm và cột sống.
- Tuổi tác: Đây là nguyên nhân phổ biến mà hầu hết các bệnh nhân gặp phải. Khi quá trình lão hóa diễn ra, đĩa đệm và cột sống mất nước, bị thoái hóa và dễ bị tổn thương.
- Chấn thương ở vùng lưng.
- Các bệnh lý bẩm sinh như gù vẹo, thoái hóa cột sống…
- Yếu tố di truyền.
Ngoài ra, có một số yếu tố nguy cơ khác của bệnh thoát vị đĩa đệm, bao gồm:
- Nghề nghiệp: Những người làm việc với sức mạnh của chân và tay, vận chuyển vật nặng, hoặc có tư thế sai lệch đều có nguy cơ cao mắc bệnh thoát vị đĩa đệm.
- Cân nặng của cơ thể: Càng nặng, gánh nặng cho các đĩa đệm cột sống càng lớn, đặc biệt là ở vùng thắt lưng.
Yếu tố nguy cơ gây Thoát vị đĩa đệm
- Cân nặng: Sự dư thừa cân nặng gây áp lực tăng lên cột sống. Những người có thừa cân, béo phì có nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm gấp 12 lần so với người có cân nặng bình thường.
- Bệnh lý cột sống: Gù vẹo cột sống, gai đôi, hoặc thoái hóa cột sống là các yếu tố làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.
- Sử dụng giày cao gót: Việc đi giày cao gót làm tăng nguy cơ lồi đĩa đệm, thoát vị và làm biến dạng cơ bắp chân và dây chằng ở chân.
- Nghề nghiệp: Các công việc đặc thù liên quan đến kéo, đẩy, gập người, mang vác đồ nặng, hoặc làm việc văn phòng với thời gian dài ngồi ở cùng một vị trí, ít vận động trong 8 – 10 tiếng làm gia tăng áp lực lên cột sống và hệ thống đĩa đệm, dễ dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
Đối tượng dễ bị thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm thường xảy ra ở các đối tượng sau đây:
- Những người bị thoái hóa, chấn thương hoặc mắc các bệnh lý bẩm sinh liên quan đến cột sống như trượt cột sống, gai cột sống, cong vẹo cột sống…
- Những người thường xuyên thực hiện các công việc vất vả, công việc nặng nhọc.
- Những người có thói quen sinh hoạt không khoa học như sử dụng gối quá cao khi ngủ, ngồi làm việc, học tập không đúng tư thế…
- Những người mắc các bệnh lý như đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, gút,… đều có nguy cơ cao bị thoát vị đĩa đệm.
- Những người cao tuổi.
- Những người làm công việc yêu cầu thay đổi tư thế liên tục như diễn viên múa, vận động viên thể thao…
- Những người thường xuyên đứng hoặc ngồi lâu như nhân viên văn phòng, thợ may, tài xế, nhân viên bán hàng.
Biểu hiện thoát vị đĩa đệm ở cột sống thắt lưng
- Đau thắt lưng đột ngột và mãnh liệt.
- Đau âm ỉ lan tỏa ở vùng thắt lưng, gây đau buốt từng cơn.
- Khó khăn trong việc cử động, ưỡn lưng hoặc cúi thấp.
- Đau thắt lưng kèm theo đau thần kinh tọa, đau lan theo hình vòng cung ra phía trước ngực và dọc theo khoang liên sườn.
- Tê hoặc yếu ở hai chi. Khó gập hoặc duỗi ngón chân cái, và cảm giác tê rõ rệt ở mặt trên bàn chân và mông.
- Đau tăng lên khi ngồi, nằm nghiêng, ho, hắt hơi hoặc đại tiện. Các hoạt động nghiêng hoặc vận động mạnh sẽ làm tăng đau. Để giảm đau nhức, người bệnh có xu hướng đứng cong vẹo một bên.
Triệu chứng thoát vị đĩa đệm ở cột sống cổ
- Đau hoặc cứng vùng cổ, vai và gáy, lan đến hai bả vai.
- Mệt mỏi dọc theo vùng gáy.
- Đau nhức và tê ở ngón tay cái, cổ tay, và mất cảm giác ở các vùng này.
- Đau tăng lên khi xoay cổ, ưỡn cổ, làm việc lâu hoặc lái xe.
- Trong một số trường hợp, người bệnh có thể bị đau đầu, nhức đầu, chóng mặt.
- Cử động của cánh tay trở nên kém linh hoạt do sức mạnh cơ bắp giảm đi, gây suy nhược cơ tay và khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật.
- Cơn đau có thể xảy ra liên tục hoặc gián đoạn. Đau cổ tăng lên khi nghiêng, xoay, cúi, ngửa cổ, hoặc hắt hơi, ho.
Biến chứng khi bị Thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Dưới đây là một số biến chứng tiềm năng có thể xảy ra:
- Giảm khả năng vận động và làm việc:
Thoát vị đĩa đệm gây ra cơn đau và khó chịu, làm hạn chế khả năng vận động các chi và gây mất khả năng lao động. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày và làm việc.
- Tổn thương thần kinh cánh tay:
Trường hợp thoát vị đĩa đệm ở vùng cổ có thể gây tổn thương cho thần kinh cánh tay. Điều này có thể dẫn đến giảm sức mạnh và cảm giác tê hoặc mất cảm giác trong tay.
- Rối loạn cảm giác:
Thoát vị đĩa đệm có thể gây rối loạn cảm giác, bao gồm tê tay, tê chân và mất cảm giác về nhiệt độ (nóng, lạnh). Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận biết và phản ứng đúng với các tình huống xung quanh.
- Tổn thương thần kinh tọa:
Trường hợp thoát vị đĩa đệm ở vùng thắt lưng có thể gây tổn thương cho thần kinh tọa. Điều này có thể làm mất khả năng nhấc mũi và gót chân, và kéo dài thời gian có thể dẫn đến suy kiệt cơ chân.
- Rối loạn chức năng ruột và bàng quang:
Một số trường hợp thoát vị đĩa đệm ở vùng thắt lưng có thể gây ra rối loạn chức năng ruột và bàng quang. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát tiểu tiện và đại tiện.
- Bại liệt và tàn phế:
Trong các trường hợp nghiêm trọng, thoát vị đĩa đệm có thể dẫn đến bại liệt và tàn phế. Tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương, người bệnh có thể mất khả năng vận động và hoạt động hằng ngày
Thoát vị đĩa đệm có chữa được không?
Khả năng chữa trị bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như sau:
- Tình trạng bệnh:
Tình trạng thoát vị đĩa đệm sẽ ảnh hưởng đến khả năng phục hồi của bệnh nhân. Một số triệu chứng như đau, tê liệt, yếu cơ ở các bộ phận do thoát vị gây ra có thể gây khó chịu.
Tuy nhiên, chúng có thể được điều trị hiệu quả thông qua các phương pháp vật lý trị liệu mà không cần sử dụng thuốc hay phẫu thuật.
- Sự kiên nhẫn và kiên trì của bệnh nhân:
Vì đĩa đệm bị tổn thương trong một khoảng thời gian dài, việc đạt được kết quả tốt yêu cầu sự kiên nhẫn và kiên trì trong quá trình điều trị, thường kéo dài ít nhất vài tháng.
Bệnh nhân cần tuân thủ chính xác các phương pháp điều trị, tập luyện và thực hiện các chỉ định của bác sĩ.
Phương pháp điều trị
Có 2 phương pháp chữa trị chính để điều trị thoát vị đĩa đệm là phương pháp bảo tồn và phẫu thuật. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và mức độ ảnh hưởng đến hoạt động lao động, sinh hoạt và mong muốn của người bệnh, bác sĩ sẽ tư vấn về phương pháp điều trị phù hợp.
Trường hợp đĩa đệm chưa gây chèn ép rễ thần kinh, người bệnh chỉ cần sử dụng thuốc và thực hiện vật lý trị liệu.
Trường hợp đã tiếp tục điều trị nội khoa một cách tích cực mà bệnh lý không giảm hoặc có dấu hiệu tiến triển nghiêm trọng, người bệnh sẽ được đề xuất phẫu thuật.
Sử dụng thuốc
Một số loại thuốc được sử dụng để cải thiện triệu chứng thoát vị đĩa đệm bao gồm thuốc giảm đau paracetamol, thuốc chống viêm không steroid hoặc corticosteroid, thuốc giãn cơ và thuốc chống đau thần kinh…
Cần lưu ý rằng việc lạm dụng các loại thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như chóng mặt, buồn nôn, dị ứng và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể gây viêm loét dạ dày, suy giảm chức năng gan thận và loãng xương… Do đó, người bệnh cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.
Vật lý trị liệu
Song song với việc sử dụng thuốc, người bệnh có thể kết hợp với vật lý trị liệu để giảm đau và hạn chế sự chèn ép lên các dây thần kinh do tư thế không đúng trong công việc và sinh hoạt hàng ngày, được hướng dẫn bởi các chuyên viên và kỹ thuật viên có kinh nghiệm. Người bệnh nên tránh tự ý tập luyện để không gây ra các vấn đề nghiêm trọng hơn cho cột sống.
Các chuyên gia chuyên môn giàu kinh nghiệm tại phòng Vật lý trị liệu và Phục hồi chức năng sẽ trực tiếp hướng dẫn và hỗ trợ người bệnh trong quá trình điều trị. Họ sẽ đánh giá tình trạng bệnh lý và thiết kế một chương trình điều trị phù hợp dựa trên từng trường hợp cụ thể.
Phương pháp vật lý trị liệu bao gồm nhiều kỹ thuật như:
- Điện trị liệu: Sử dụng các dòng điện như điện xung, điện liên tục, hay sóng siêu âm để giảm đau, làm giãn cơ và cải thiện tuần hoàn máu tại vùng bị tổn thương.
- Quang trị liệu: Sử dụng ánh sáng laser hoặc ánh sáng cực tím để kích thích quá trình tái tạo tế bào và giảm viêm.
- Điều trị nhiệt: Sử dụng nhiệt độ cao hoặc thấp thông qua đèn hồng ngoại, nước nóng hoặc lạnh để làm giãn cơ và giảm đau.
- Massages và cơ địa trị liệu: Sử dụng kỹ thuật mát-xa và áp lực tại các vùng bị tổn thương để giảm căng thẳng cơ bắp và tăng cường tuần hoàn máu.
- Bài tập và giãn cơ: Chuyên viên sẽ hướng dẫn người bệnh thực hiện các bài tập và giãn cơ đúng cách để nâng cao sự linh hoạt và mạnh mẽ của cột sống.
Lưu ý khi điều trị thoát vị đĩa đệm
Trong quá trình điều trị thoát vị đĩa đệm, người bệnh cần lưu ý một số điều sau đây để tránh gặp phải các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra:
- Hạn chế nằm nhiều:
Nghỉ ngơi 1 đến 2 ngày trên giường sẽ giúp giảm cảm giác đau lưng và chân. Tuy nhiên, nằm nhiều có thể gây cứng cơ khớp và giảm linh hoạt. Do đó, người bệnh nên thực hiện các động tác thể dục nhẹ nhàng và kết hợp với bài tập yoga để hỗ trợ quá trình phục hồi.
- Lựa chọn đệm phù hợp:
Chọn đệm làm từ cao su tự nhiên hoặc cao su nhân tạo, có độ dày và độ cứng vừa phải sẽ giúp cột sống được kéo giãn một cách tự nhiên, không gây đau khi ngủ.
- Tránh ngồi xổm:
Ngồi xổm có thể làm tình trạng thoát vị đĩa đệm trở nặng hơn và khó chữa khỏi. Tư thế này tăng lực nén lên cột sống và đĩa đệm, gây đau lưng và thoát vị.
- Chú ý tư thế nằm:
Tư thế nằm đóng vai trò quan trọng đối với tình trạng cột sống và chất lượng giấc ngủ. Để đảm bảo giấc ngủ tốt và duy trì sức khỏe tổng thể, người bệnh có thể thử các tư thế sau: nằm nghiêng và co gối, nằm sấp và kê gối (hoặc chăn) dưới bụng, nằm nghiêng và kê gối giữa hai chân, nằm ngửa và kê gối dưới chân.
- Tránh các môn thể thao có động tác vặn người:
Các môn thể thao như golf, cầu lông, tennis có các động tác vặn người có thể làm thoát vị đĩa đệm trở nên nghiêm trọng hơn. Động tác vặn tăng áp lực lên đĩa đệm và có thể gây đau đớn.
- Cẩn trọng trong tư thế sinh hoạt:
Người bệnh nên chú ý đến tư thế khi thực hiện các hoạt động hàng ngày để tránh gây hại cho đĩa đệm và cột sống.
Cần thường xuyên thay đổi tư thế và duy trì tư thế đứng và đi lại đúng cách. Khi muốn đứng lên từ tư thế nằm, người bệnh cần chuyển tư thế từ từ, trước tiên ngồi dậy rồi mới đứng lên, tránh việc ngồi dậy đột ngột có thể gây tổn thương cho cơ lưng.
Cách phòng ngừa thoát vị đĩa đệm
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Tránh mang vác đồ nặng.
- Ăn uống khoa học và bổ sung canxi, vitamin D.
- Hạn chế hút thuốc, sử dụng chất kích thích và rượu.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ và đáp ứng kịp thời khi có triệu chứng bất thường.
- Tập thể dục điều độ và tăng cường sự dẻo dai cho xương khớp.
Thoát vị đĩa đệm nếu không có tác động hỗ trợ điều trị từ bên ngoài thì rất khó có thể trở lại trạng thái như ban đầu, thậm chí là nguy cơ khiến người bệnh tàn phế là rất cao. Vì vậy, mỗi người cần biết lắng nghe cơ thể, nhận biết sớm và tiếp cận đúng phương pháp để giúp rút ngắn thời gian điều trị, nhanh chóng hồi phục, ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm xảy ra.
Thông báo chính thức: Lưu ý rằng thông tin trên DiamondKhop chỉ mang tính chất tham khảo.
Chúng tôi khuyến nghị bạn liên hệ với bác sĩ chuyên môn để được tư vấn về việc chữa bệnh. Những thông tin được chia sẻ trên trang web chỉ nhằm mục đích cung cấp thêm kiến thức và thông tin từ nguồn đáng tin cậy trên mạng.